Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề tật xấu tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. • tật xấu, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, defect, vice | Glosbe
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 03/04/2019 06:55 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 37572 đánh giá)
Tóm tắt: Phép tịnh tiến “tật xấu” thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Họ hợp thức hóa hôn nhân mình và khắc phục những tật xấu.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng Việt (đã phát hiện) sang Tiếng Anh…. read more
2. ‘tật xấu’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
Tác giả: vi.vdict.pro
Ngày đăng: 08/30/2020 06:54 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 95106 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ tật xấu trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @tật xấu [tật xấu] – bad habit; vice
Khớp với kết quả tìm kiếm: Hay là bỏ được các tật xấu nào đó? Overcoming some bad habit? jw2019. Kinh Thánh cũng khuyên người ta chừa bỏ ……. read more
3. Tra từ impregnate – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 02/21/2021 08:37 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 52701 đánh giá)
Tóm tắt: impregnate = impregnate ngoại động từ làm cho (trứng) thụ tinh hoặc thụ phấn; làm thụ thai ( to impregnate something with something ) làm thấm nhuần; làm nhiễm vào water impregnated with salt nước pha đậm muối to become impregnated with bad habits bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu to impregnate one’s clothing with insecticide làm cho quần áo thấm
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ tật xấu trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @tật xấu [tật xấu] – bad habit; vice….. read more
4. TÍNH TỪ MIÊU TẢ MỌI TÍNH XẤU TRONG TIẾNG ANH
Tác giả: englishsticky.com
Ngày đăng: 04/07/2019 07:27 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 60001 đánh giá)
Tóm tắt: TÍNH TỪ MIÊU TẢ MỌI TÍNH XẤU TRONG TIẾNG ANH – Detail – Tin Tức – http://daotaochungchi.vn/tin-tuc-su-kien-6/tinh-tu-mieu-ta-moi-tinh-xau-trong-tieng-anh-550.html
Khớp với kết quả tìm kiếm: Cách dịch tương tự của từ “tật xấu” trong tiếng Anh ; tật · malformation ; xấu · dirty · awful · adverse · wrong · terrible · shoddy · bad · wicked ; nói xấu ……. read more
5. vice tiếng Anh là gì?
Tác giả: en.bab.la
Ngày đăng: 10/30/2020 04:58 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 94741 đánh giá)
Tóm tắt: vice trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vice (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Việt Anh. tật xấu. bad habit; vice. thật khó bỏ được tật xấu của chính mình it is very hard to give up one’s own bad habits. có đủ thứ tật xấu to ……. read more