Top 6 nghịch ngợm tiếng anh là gì mới nhất năm 2022

Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề nghịch ngợm tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. »nghịch ngợm«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

Tác giả: vi.glosbe.com

Ngày đăng: 12/02/2020 01:54 AM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 45040 đánh giá)

Tóm tắt: Bản dịch “nghịch ngợm” trong từ điển miễn phí Tiếng Việt – Tiếng Anh: naughty, frisky, mischievous. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.

Khớp với kết quả tìm kiếm: . Oh, cháu khá là nghịch ngợm đấy. Oh, you’re a lot mischievous….. read more

»nghịch ngợm«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

2. nghịch ngợm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Tác giả: glosbe.com

Ngày đăng: 03/27/2019 11:03 PM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 84709 đánh giá)

Tóm tắt: Check ‘nghịch ngợm’ translations into English. Look through examples of nghịch ngợm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Khớp với kết quả tìm kiếm: glosbe.com › Vietnamese-English dictionary…. read more

nghịch ngợm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

3. ‘nghịch ngợm’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Tác giả: 3.vndic.net

Ngày đăng: 11/03/2019 08:35 PM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 45116 đánh giá)

Tóm tắt: Nghĩa của từ nghịch ngợm trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @nghịch ngợm – Playful, mischievous =Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm+The boy is very inteelligent but very mischievous

Khớp với kết quả tìm kiếm: nghịch ngợm = Playful, mischievous, play rough tricks; get into mischief; prankish; naughty Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm The boy is very ……. read more

'nghịch ngợm' là gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh

4. nghịch ngợm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tác giả: vi.vdict.pro

Ngày đăng: 07/27/2020 12:41 AM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 67533 đánh giá)

Tóm tắt:

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ nghịch ngợm trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @nghịch ngợm – Playful, mischievous =Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm+The boy is very ……. read more

nghịch ngợm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

5. Meaning Of Word Nghịch Ngợm Tiếng Anh Là Gì ? Meaning Of Word Nghịch Ngợm

Tác giả: englishsticky.com

Ngày đăng: 08/28/2021 08:54 AM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 38936 đánh giá)

Tóm tắt: We could not get in a great deal of mischief without a report reaching our mothers very rapidly, LDSĐó không phải nơi an toàn để nghịch ngợm

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Việt Anh. nghịch ngợm. playful, mischievous, play rough tricks; get into mischief; prankish; naughty. thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm ……. read more

Meaning Of Word Nghịch Ngợm Tiếng Anh Là Gì ? Meaning Of Word Nghịch Ngợm

6. nghịch ngợm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh – nghịch ngợm tiếng anh là gì –

Tác giả: tr-ex.me

Ngày đăng: 01/04/2021 03:41 PM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 66518 đánh giá)

Tóm tắt:

Khớp với kết quả tìm kiếm: NGHỊCH NGỢM Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch ; naughty · nghịch ngợmnaughtyhư ; mischief · mischiefnghịch ngợmvành khăn ; mischievous · tinh nghịchtinh quái ……. read more

nghịch ngợm trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - nghịch ngợm tiếng anh là gì -

Rate this post

Viết một bình luận