Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề đau khổ tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. đau khổ trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh
Tác giả: en.bab.la
Ngày đăng: 07/09/2021 09:19 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 97735 đánh giá)
Tóm tắt: Dịch theo ngữ cảnh của “đau khổ” thành Tiếng Anh: Trong khi anh ta đang đau khổ thì cô ta có người yêu mới.↔ She takes a new lover while he is in anguish.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng Việt (đã phát hiện) sang Tiếng Anh…. read more
2. ‘đau khổ’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 07/20/2020 11:24 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 73012 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ đau khổ trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @đau khổ * verb – to suffer great misery ; to feel wretched
Khớp với kết quả tìm kiếm: “đau khổ” in English ; đau khổ {adj.} · volume_up · doleful · forlorn · grievous · painful · suffering ; nỗi đau khổ {noun} · volume_up · tribulation ; làm ai đau ……. read more
3. Từ vựng tiếng Anh thú vị về chủ đề thất tình
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 10/18/2020 03:47 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 94940 đánh giá)
Tóm tắt: Tình yêu là chủ đề thú vị mà trong cuộc sống ai cũng từng trải qua. Ecorp English sẽ giới thiệu từ vựng tiếng anh
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của “đau khổ” trong tiếng Anh ; đau khổ {tính} · volume_up · doleful · forlorn · grievous · painful · suffering ; nỗi đau khổ {danh} · volume_up · tribulation….. read more
4. Thất tình là gì trong tiếng Anh
Tác giả: englishsticky.com
Ngày đăng: 05/01/2021 07:07 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 57141 đánh giá)
Tóm tắt: Thất tình là lovelorn trong tiếng Anh, phiên âm là /ˈləvˌlôrn/. Thất tình là trạng thái đau khổ buồn chán khi tình cảm của mình không được đối phương đáp lại hoặc tệ hơn là bị từ chối thẳng thừng.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Và nhiều người nghĩ rằng sự đau khổ luôn luôn là một phần trong đời sống con người. And many of them feel that suffering will always be a part of human ……. read more
5. Top 20 người đau khổ tiếng anh là gì mới nhất 2022
Tác giả: tr-ex.me
Ngày đăng: 10/05/2020 07:39 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 64845 đánh giá)
Tóm tắt: người đau khổ tiếng anh là gì và Top 20 người đau khổ tiếng anh là gì mới nhất 2021
Khớp với kết quả tìm kiếm: đau khổ trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to suffer great misery; to feel wretched ; Từ điển Việt Anh – Hồ Ngọc Đức · * verb. to suffer great misery ; to ……. read more
6. Top những câu nói buồn bằng tiếng Anh về tình yêu, cuộc sống
Tác giả: tr-ex.me
Ngày đăng: 12/06/2021 08:32 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 74383 đánh giá)
Tóm tắt: Những câu nói buồn bằng tiếng anh có thể là liều thuốc cho tâm hồn đang tổn thương của bạn. Những câu nói này luôn có sự đồng cảm sâu sắc, thấu hiểu cho những nỗi đau, mất mát trong tình yêu, cuộc sống. Những câu nói dưới đây sẽ như một người bạn đồng hành giúp bạn vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
Khớp với kết quả tìm kiếm: tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › đau+khổ…. read more
7. torment – Wiktionary tiếng Việt
Tác giả: vi.vdict.pro
Ngày đăng: 09/03/2021 01:28 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 97864 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Examples of using Đau khổ in a sentence and their translations · Liệu đây sẽ là một câu chuyện hạnh phúc hay đau khổ? · Do you think it will be a happy or a sad ……. read more
8. Hạnh Phúc Hay Đau Khổ? Nỗi Đau Nào Bạn Dám Gánh Chịu
Tác giả: ecorp.edu.vn
Ngày đăng: 10/28/2019 03:41 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 58081 đánh giá)
Tóm tắt: Hạnh phúc hay đau khổ là hai mặt đồng xu. Dù là trong việc học tiếng Anh hay bất cứ lĩnh vực nào trong cuộc sống muốn thành công phải chấp nhận nỗi đau!
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ đau khổ trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @đau khổ * verb – to suffer great misery ; to feel wretched….. read more
”
Tham khảo
- https://www.merriam-webster.com/dictionary/suffering
- https://dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english/suffering
- https://www.collinsdictionary.com/us/dictionary/english/suffering
- https://www.dictionary.com/browse/suffering
- https://www.lexico.com/en/definition/suffering
- https://www.yourdictionary.com/suffering
- https://www.vocabulary.com/dictionary/suffering