Top 8 từ vựng tiếng trung về đèn led 2022

I. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC THIẾT BỊ SỬ DỤNG ĐIỆN. Từ vựng tên các thiết bị điện bằng tiếng Trung. 1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành linh kiện điện tử. 2.1 Từ vựng tiếng Trung vật dụng điện tử gia dụng hằng ngày.

Nội dung chính

  • Top 1: Từ vựng tiếng Trung chủ đề – đồ điện – Tiengtrung.vn
  • Top 2: Từ vựng tiếng Trung chủ đề các thiết bị sử dụng điện – Gioitiengtrung.vn
  • Top 3: Từ vựng tiếng Trung về đèn LED – Bí Quyết Xây Nhà
  • Top 4: Đèn led tiếng trung là gì – longky.mobi
  • Top 5: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Điện Dân dụng
  • Top 6: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử Thông Dụng
  • Top 7: TỪ VỰNG TIẾNG HOA CHỦ ĐỀ VỀ ĐIỆN
  • Top 8: bóng đèn tiếng Trung là gì? – Từ điển số

Top 1: Từ vựng tiếng Trung chủ đề – đồ điện – Tiengtrung.vn

Tác giả: m.tiengtrung.vn – Nhận 126 lượt đánh giá

Tóm tắt: . Hôm nayxin gửi tới các bạn học. . Tổng hợpcác vật dụng liên quan đến đồ điệntrong gia đình 有关电的些词汇Yǒuguān diàn de xiē cíhuì 插头,插座,开关,电线. Chātóu, chāzuò, kāiguān, diànxiàn. Phích cắm, ổ cắm, công tắc, dây điện 触电 – Chùdiàn: Bị điện giật/ sốc điện. 电视,冰箱,电脑,电话,CD播放机. Diànshì, bīngxiāng, diànnǎo, Diànhuà, CD bòfàng jī. tivi, tủ lạnh, máy vi tính, điện thoại, đầu CD. . 音箱,收音机,电笔,电工钳,熔断器,断路器. yīnxiāng, shōuyīnjī, diànbǐ, diàngōng qián, róngduàn qì, duànlù qì. loa, đài, bút đ

Khớp với kết quả tìm kiếm: 8 thg 12, 2013 — Đăng ký khóa Học tiếng trung online cùng vua tiếng Trung youtube … Đèn sợi đốt, đèn tuýp, đèn huỳnh quang, đèn LED, đèn trần …

Top 2: Từ vựng tiếng Trung chủ đề các thiết bị sử dụng điện – Gioitiengtrung.vn

Tác giả: gioitiengtrung.vn – Nhận 173 lượt đánh giá

Tóm tắt: Cuộc sống của chúng ta chắc chắn không thể thiếu được một thứ đó là các thiết bị điện. Thử tưởng tượng một ngày không có bóng đèn, không điện thoại, không quạt hay điều hòa thật khó đúng không nào? Vậy hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về chủ đề này nhé!=>  50 thuật ngữ chuyên ngành Kinh tế tiếng TrungI. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC THIẾT BỊ SỬ DỤNG ĐIỆNSTTTIẾNG TRUNGPHIÊN ÂMNGHĨA1白炽灯báichìdēngBóng đèn sợi đốt2壁灯bì dēngĐèn treo trường3彩电cǎidiànTivi màu4插头chātóuPhích cắm5插座ch

Khớp với kết quả tìm kiếm: 6. 灯管. dēngguǎn. Đèn led tuýp ; 7. 电表. diànbiǎo. Đồng hồ điện. …

Top 3: Từ vựng tiếng Trung về đèn LED – Bí Quyết Xây Nhà

Tác giả: biquyetxaynha.com – Nhận 124 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CỬA HÀNG BÁCH HÓA: 101. Túi nhựa: 塑料袋 sùliào dài 102. Đồ gốm: 陶器 táoqì … …

Top 4: Đèn led tiếng trung là gì – longky.mobi

Tác giả: longky.mobi – Nhận 91 lượt đánh giá

Tóm tắt: Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Điện, tổng hợp từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành, học từ vựng tiếng trung theo chủ đềHI các em học viên, hôm nay lớp mình học tiếp các chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới nhé, nội dung bài học hôm nay chúng ta sẽ học sang các từ vựng Tiếng Trung liên quan đến Thiết bị điện.Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới ôn tập lại luôn và ngay nhé.Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Công nghiệpSTTTiếng ViệtTi

Khớp với kết quả tìm kiếm: Bộ từ vựng tiếng Trung về ngành Điện — Hôm nay tiếng Trung Chinese sẽ giới thiệu tới các bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung về thiết bị Điện và từ vựng về ngành … …

Top 5: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Điện Dân dụng

Tác giả: chinese.com.vn – Nhận 114 lượt đánh giá

Tóm tắt: Hôm nay tiếng Trung Chinese sẽ giới thiệu tới các bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung về thiết bị Điện và từ vựng về ngành điện. Bộ từ vựng này sẽ giúp các bạn gọi tên các thiết bị Điện thường gặp trong cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Trung nhé! Từ vựng tên các thiết bị điện bằng tiếng Trung STT. Tiếng Trung. Phiên Âm. Tiếng Việt . 1. 摩擦带,绝缘胶带. mó ca dài , jué yuán jiao dài. Băng dán . 2. 开关插座板. kai guan cha zuò băn. Bảng điện có công tắc và ổ cắm . 3. 小型电路开关. xiăo xíng diàn lù kai gu

Khớp với kết quả tìm kiếm: 8 thg 7, 2021 — 2.2 Từ vựng tiếng Trung về một số loại đèn điện tử thông dụng ; LED 灯, LED dēng, Đèn LED ; 台灯, táidēng, Đèn bàn ; 吊灯, diàodēng, Đèn chùm ; 金卤 … …

Top 6: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử Thông Dụng

Tác giả: khoahoctiengtrung.com – Nhận 138 lượt đánh giá

Tóm tắt: Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử rất có lợi cho việc mở rộng kiến thức chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc từ cơ bản đến nâng cao. Điện tử tiếng Trung là 电子 /Diànzǐ/, trong quá trình làm việc ở nhà máy điện tử, người lao động sẽ được tiếp xúc với rất nhiều thiết bị, linh kiện điện tử tiêu dùng. Nếu không biết nhiều từ mới chuyên về điện tử thì sẽ rất khó để có thể làm việc hiệu quả và trao đổi thông tin với quản lý. Hiểu được điều đó, trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt xin giới thiệu những

Khớp với kết quả tìm kiếm: 29 thg 1, 2016 — 2 Bảng điện có công tắc và ổ cắm Kāiguān chāzuò bǎn 开关插座板. 3 Bộ ngắt điện dòng nhỏ Xiǎoxíng diànlù kāiguān 小型电路开关. …

Top 7: TỪ VỰNG TIẾNG HOA CHỦ ĐỀ VỀ ĐIỆN

Tác giả: giasutienghoa.com – Nhận 124 lượt đánh giá

Tóm tắt: . TỪ VỰNG TIẾNG HOA CHỦ. ĐỀ VỀ ĐIỆN . 1              Băng dán             Mócā dài, juéyuán jiāodài            摩擦带,绝缘胶带 2              Bảng điện. có công tắc và ổ cắm  Kāiguān chāzuò bǎn        开关插座板 3&nb

Khớp với kết quả tìm kiếm: bóng đèn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bóng đèn Tiếng Trung (có phát âm) là: 灯泡; 泡子; 电灯泡。灯头 《指电灯盏数。》trong nhà này có năm bóng đèn. …

Top 8: bóng đèn tiếng Trung là gì? – Từ điển số

Tác giả: tudienso.com – Nhận 132 lượt đánh giá

Tóm tắt: Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ NômBạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bóng đèn trong tiếng Trung và cách phát âm bóng đèn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bóng đèn tiếng Trung nghĩa là gì. bóng đèn(phát âm có thể chưa chuẩn)灯泡; 泡子; 电灯泡。灯头 《指电灯盏数。》trong nhà này có năm bóng đèn. 这间屋里有五个灯头。 真空管; 电子管。 Nếu muốn tra hình ảnh của từ bóng đèn hãy xem ở đâyhoán dụ tiếng Trung là gì? vịt đàn tiếng Trung là gì? k

Khớp với kết quả tìm kiếm: N/A …

Rate this post

Viết một bình luận