Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề snack là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. snack tiếng Anh là gì?
Tác giả: dictionary.cambridge.org
Ngày đăng: 06/10/2020 07:18 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 83249 đánh giá)
Tóm tắt: snack trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng snack (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Thức ăn nhẹ hay thức ăn vặt là các loại thức ăn phục vụ cho việc ăn giữa các bữa ăn và thường dưới hình thức thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn cũng như mặt hàng làm từ nguyên liệu tươi được đóng gói ăn liền. Thức ăn nhẹ thông dụng gồm các đồ khô…….. read more
2. “snacks” là gì? Nghĩa của từ snacks trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 04/24/2021 05:59 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 76186 đánh giá)
Tóm tắt: Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘snacks’ trong tiếng Việt. snacks là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Khớp với kết quả tìm kiếm: snack ý nghĩa, định nghĩa, snack là gì: 1. a small amount of food that is eaten between meals, or a very small meal: 2. an attractive……. read more
3. ‘snack’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
Tác giả: tratu.soha.vn
Ngày đăng: 08/13/2021 09:09 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 15719 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ snack trong Từ điển Anh – Việt @snack /snæk/ * danh từ – bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu – phần, phần chia =to go snacks with someone in something+ chia chung cái gì với ai =sn…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to have a snack. more_vert….. read more
4. snack trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ | Glosbe
Tác giả: vi.wikipedia.org
Ngày đăng: 05/29/2019 06:22 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 65832 đánh giá)
Tóm tắt: Phép tịnh tiến đỉnh của “snack” trong Tiếng Việt: bữa ăn qua loa, phần, bữa quà. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Khớp với kết quả tìm kiếm: … bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, Phần, phần chia, (thông tục) ăn qua loa, ăn vội vàng, Ăn qua loa, ăn vội vàng (cái gì), noun, noun,…. read more
5. Top 20 snacks dịch là gì mới nhất 2022 – Chickgolden
Tác giả: tudienso.com
Ngày đăng: 12/15/2021 01:25 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 39951 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Thức ăn nhẹ hay thức ăn vặt (tiếng Anh: snack) là các loại thức ăn phục vụ cho việc ăn giữa các bữa ăn và thường dưới hình thức thực phẩm đóng gói và chế ……. read more
6. snack tiếng Anh là gì? – Chickgolden
Tác giả: www.engtoviet.com
Ngày đăng: 06/19/2019 07:51 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 82502 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: snack có nghĩa là: snack /snæk/* danh từ- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu- phần, phần chia=to go snacks with someone in ……. read more
7. Snack Là Gì Trong Tiếng Việt? Snack Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 03/10/2021 03:43 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 63893 đánh giá)
Tóm tắt: bữa ăn nhẹ·bữa ăn vội vàng·chút rượu·chút thức ăn·phần chia·đồ ăn vặt·món ăn sự nuôi tằm·ăn vội vàngFilipinos traditionally eat three main meals a day: agahan or almusal (breakfast), tanghalían (lunch), and hapunan (dinner) plus an afternoon snack called meriénda (also called minandál or minindál), Theo truyền thống, người Philippines ăn ba bữa một ngày: agahan hay là almusal (bữa sáng), tanghalían (bữa trưa) và hupunan (bữa tối) cộng với bữa xế gọi là meriénda (còn gọi là minandál hoặc minindál
Khớp với kết quả tìm kiếm: danh từ – bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu – phần, phần chia =to go snacks with someone in something+ chia chung cái gì với ……. read more
8. Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của”Snack”
Tác giả: vi.vdict.pro
Ngày đăng: 09/10/2019 12:59 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 52950 đánh giá)
Tóm tắt: HiNative là một nền tảng Hỏi & Đáp toàn cầu giúp bạn có thể hỏi mọi người từ khắp nơi trên thế giới về ngôn ngữ và văn hóa. Ứng dụng của chúng tôi hỗ trợ tới hơn 110 ngôn ngữ khác nhau.
Khớp với kết quả tìm kiếm: v. eat a snack; eat lightly; nosh. She never loses weight because she snacks between meals. English Synonym and Antonym Dictionary. snacks ……. read more
9. Snack là gì? Định nghĩa, khái niệm
Tác giả: vi.wiktionary.org
Ngày đăng: 11/01/2021 04:18 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 90300 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ snack trong Từ điển Anh – Việt @snack /snæk/ * danh từ – bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu – phần, ……. read more