Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề vớ da tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Vớ da tiếng anh là gì
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 04/02/2020 06:57 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 56068 đánh giá)
Tóm tắt: Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề vớ da tiếng anh hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng Việt (đã phát hiện) sang Tiếng Anh…. read more
2. Quần tất tiếng anh là gì
Tác giả: en.bab.la
Ngày đăng: 06/24/2020 03:07 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 48846 đánh giá)
Tóm tắt: Quần tất đây là từ khá thông dụng với các chị em phụ nữ thường ngày, Vậy quần tất trong tiếng anh là gì cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra từ ‘tất da’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác….. read more
3. • vớ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, sock, socks, stocking | Glosbe
Tác giả: en.bab.la
Ngày đăng: 09/06/2021 03:00 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 10745 đánh giá)
Tóm tắt: Phép tịnh tiến “vớ” thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Tại sao anh lại thích vớ và giày mềm như thế?↔ Why do you like stockings and pumps so much?
Khớp với kết quả tìm kiếm: “tất da” in English ; tất da {noun} · volume_up · stocking ; tất da chân {pl} · volume_up · leggings….. read more
4. Top 19 vớ da tiếng anh mới nhất 2022
Tác giả: thatim.com
Ngày đăng: 06/27/2020 01:06 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 79338 đánh giá)
Tóm tắt: vớ da tiếng anh và Top 19 vớ da tiếng anh mới nhất 2021
Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for ‘tất da chân’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations….. read more
5. ‘vớ’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
Tác giả: httl.com.vn
Ngày đăng: 01/15/2020 06:32 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 96590 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ vớ trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @vớ * verb – to grasp, to catch to catch, to come upon * noun – socks, stockings
Khớp với kết quả tìm kiếm: Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for ‘tất da chân’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. 4. vớ in English – ……. read more
6. Socks – Từ điển số
Tác giả: englishsticky.com
Ngày đăng: 10/06/2021 06:08 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 20851 đánh giá)
Tóm tắt: Socks trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Socks tiếng anh chuyên ngành Giày da may mặc.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Ex : She wore socks combined with a beautiful leather jacket : Cô đi tất kết hợp với áo khoác da rất đẹpWhat kind of beautiful clothes do socks match with ……. read more
7. "Bật mí" một số từ vựng về quần áo thông dụng trong tiếng Anh | Duhoctoancau.com
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 02/03/2019 01:08 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 46830 đánh giá)
Tóm tắt: Quần áo và phụ kiện là những vật dụng thiết yếu trong cuộc sống thường ngày. Tìm hiểu một số vốn từ tiếng anh về quần áo sẽ giúp ích cho các bạn khi đi du học
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Việt Anh. vớ. to grasp; to catch; sock; stocking. một đôi vớ len a pair of woollen stockings. mang vớ ngược to put on one’s socks inside out ……. read more
8. Tất quần nói tiếng Anh thế nào? Tất tần tật về các loại tất bằng tiếng Anh! – Teachersgo blog – OECC
Tác giả: vi-vn.facebook.com
Ngày đăng: 11/24/2020 12:21 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 89104 đánh giá)
Tóm tắt: Tiếng Anh của “tất” không phải chỉ có mỗi SOCKS thôi đâu! “Tất ẩn”, “tất xỏ ngón”, “quần tất”, “quần tất da” tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về
Khớp với kết quả tìm kiếm: Hai người đã kéo chuyện này sang chuyện khác, và bịa ra cả câu chuyện này, thật là vớ vẩn. You two, you pull this from here and that from there, and you’re ……. read more
9. Từ Vựng Quần Tất Tiếng Anh Là Gì ? Cách Phối Quần Tất Với Các Loại Đồ
Tác giả: vi.wikipedia.org
Ngày đăng: 04/13/2020 01:33 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 50764 đánh giá)
Tóm tắt: Quần tất đây là từ khá thông dụng với các chị em phụ nữ thường ngày, Vậy quần tất trong tiếng anh là gì cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây, Quần tất là gì nhỉ? là một loại quần bó sát chân, đây là món đồ rất quen thuộc và không thể thiếu với mỗi cô nàng
Khớp với kết quả tìm kiếm: 6. stockings /’stɔkiɳz/: đôi vớ dài. 7. long johns [‘lɔηdʒɔnz]: quần dài. 8. half-slip /hɑ:f,slip/: váy của phụ nữ. 9. camisole /’kæmisoul/: áo dây….. read more
”