Mỗi mùa Halloween, chúng ta lại bắt gặp hình ảnh quả bí ngô với những hình thù đặc biệt xuất hiện trên đường phố. Bí ngô đã không còn xa lạ đối với chúng ta những cách dùng trong tiếng Anh như thế nào bạn đã nắm được chưa? Nếu còn chưa thì hãy theo dõi bài viết dưới đây để bổ sung vốn từ vựng về trái bí ngô bạn nhé!
1. Định nghĩa trong tiếng Anh
-
Định nghĩa: Trái bí ngô trong tiếng anh được gọi là Pumpkin
-
Phát âm: Pumpkin UK /ˈpʌmp.kɪn/
-
US /ˈpʌmp.kɪn/
-
Loại từ: Danh từ
-
Dạng số nhiều: Pumpkins
Bí ngô là một giống bí mùa đông tròn với vỏ nhẵn, hơi có gân, và thường có màu vàng đậm đến cam. Trong tiếng anh, theo từ điển Cambridge nó được định nghĩa là: “a large, round vegetable with hard, yellow or orange flesh”.
Bí ngô – biểu tượng Halloween quen thuộc
Bí ngô có nguồn gốc từ Bắc Mỹ (đông bắc Mexico và miền nam Hoa Kỳ), trái bí ngô là một trong những loài thực vật được thuần hóa lâu đời nhất, đã được sử dụng từ 7.500 đến 5.000 trước Công nguyên.
Bí ngô được trồng rộng rãi để sử dụng cho mục đích thương mại và làm thực phẩm, thẩm mỹ và các mục đích giải trí. Ví dụ, bánh bí ngô là một phần truyền thống của các bữa ăn trong Lễ Tạ ơn (Thanksgiving) ở Canada và Hoa Kỳ, và bí ngô thường được chạm khắc làm đèn lồng để trang trí xung quanh Halloween, mặc dù bánh bí ngô đóng hộp thương mại và nhân bánh bí ngô thường được làm từ các loại bí mùa đông khác với loại được sử dụng làm đèn lồng.
Bạn có biết lịch sử ra đời của quá bí ngô Halloween không? Những người Ireland nhập cư sớm đến Mỹ đã mang theo truyền thống làm đèn lồng vào dịp lễ Halloween. Theo văn hóa dân gian Ailen, Jack là một thợ rèn đã nhiều lần lừa quỷ.
Câu chuyện kể rằng khi Jack chết, anh ta bị từ chối vào cả thiên đường và địa ngục. Khi ác quỷ quay lưng lại với anh ta, anh ta đã đưa cho Jack một cục than hồng đang cháy. Jack khoét một củ cải để mang viên than hồng và cho anh ta ánh sáng.
Người Ireland ghi nhớ câu chuyện này mỗi năm bằng cách khắc những khuôn mặt đáng sợ lên củ cải và đặt một cục than đang cháy bên trong. Tuy nhiên, khi người Ireland nhập cư vào Mỹ, họ phát hiện ra rằng bí ngô sẵn có hơn và làm đèn lồng tốt hơn so với củ cải.
Cuối cùng, nến đã thay thế than cháy. Bạn có thể sử dụng một ngọn nến hoạt động bằng pin hoặc đèn pin bên trong chiếc đèn lồng ngày hôm nay.
2. Cách dùng từ Pumpkin
Trong cả tiếng anh và tiếng Việt, trái bí ngô hay Pumpkin là một danh từ. Vì thế nó có thể làm chủ ngữ, vị ngữ khi đứng ở trong câu hoặc đứng sau động từ, từ chỉ sở hữu,…
Bí ngô – pumpkin khổng lồ
Ví dụ:
-
Pumpkin is a symbol of Halloween in the word.
-
Dịch: Bí ngô là một biểu tượng của Halloween trên thế giới.
-
Brown is going to the market and chooses some pumpkins for making pumpkin soup.
-
Dịch: Brown đang đi chợ và chọn vài quả bí ngô để nấu súp bí ngô.
-
A chiefly American fruit, the pumpkin became our own adaptation of this European tradition, and it became a symbol of Halloween.
-
Dịch: Là một loại trái chủ yếu của Mỹ, bí ngô đã trở thành sự thích nghi của riêng chúng tôi với truyền thống châu Âu này, và nó trở thành biểu tượng của Halloween.
-
The kids get their pumpkins carving from an old man in the corner of the street.
-
Những đứa trẻ lấy bí ngô được khắc từ một ông già ở góc phố.
3. Một số cụm từ về bí ngô trong tiếng anh
-
My Very Eager Mother Just Served Us Nine Pumpkins: Một câu nói ngắn gọn để ghi nhớ tên của tám hành tinh, Sao Thủy (Mercury),Sao Kim (Venus) ,Trái Đất (Earth), Sao Hỏa (Mars), Sao Mộc (Jupiter), Sao Thổ (Saturn), Sao Thiên Vương (Uranus), và Sao Hải Vương (Neptune), cũng như hành tinh lùn Sao Diêm Vương (Pluto). (Cụm từ này đã được sử dụng trước khi Sao Diêm Vương không còn được coi là một hành tinh thực sự.)
Ví dụ:
-
I can’t remember all the planets in the solar system, but I have an easy mnemonic device: “My Very Eager Mother Just Served Us Nine Pumpkins”.
-
Dịch: Tôi không thể nhớ mọi hành tinh trong hệ mặt trời nhưng tôi có một công cụ đơn giản: “My Very Eager Mother Just Served Us Nine Pumpkins”.
-
pumpkin head: Một người lờ mờ hoặc không thông minh; một sự dừng lại.
hay tiếng lóng trong tù : Một tù nhân bị đánh đập dã man về mặt và đầu; như một cuộc tấn công chính nó. (Gọi như vậy là do đầu bị sưng.)
Có rất nhiều idioms về bí ngô
Ví dụ:
-
Don’t mess here if you don’t want to turn into a pumpkin head.
-
Dịch: Đừng gây rối loạn ở đây nếu mày không muốn sưng đầu như trái bí ngô.
-
turn into a pumpkin: Phải trở về nhà hoặc đi ngủ do đã quá khuya. (Thường được sử dụng như một phân từ hiện tại, cụm từ này ám chỉ câu chuyện về Cinderella, người có cỗ xe ma thuật biến thành một quả bí ngô vào lúc nửa đêm.)
Ví dụ:
-
I’ve had a wonderful time with you, but I’m turning into a pumpkin so goodbye.
-
Dịch: tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời cùng bạn, nhưng có lẽ đã quá khuya rồi, vậy nên tạm biệt nhé.
4. Một số ví dụ Anh Việt·
-
America is a land of many traditions, one of this country’s most-loved pastimes is carving pumpkins in the fall.
-
Dịch: Mỹ là vùng đất có nhiều truyền thống, một trong những trò tiêu khiển được yêu thích nhất của đất nước này là khắc bí ngô vào mùa thu.
-
Besides being packed with vitamins and minerals, pumpkin is also relatively low in calories, as it’s 94% water
-
Dịch: Bên cạnh việc chứa nhiều vitamin và khoáng chất, bí ngô cũng có hàm lượng calo tương đối thấp, vì nó là 94% nước.
Như vậy chúng ta đã tìm hiểu những từ vựng cũng như các câu idioms thú vị liên quan đến bí ngô. Hãy luyện tập với các ví dụ trên để sử dụng tốt hơn bạn nhé!a