trang sức in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Các đồ trang sức vương miện thực sự khá tuyệt vời.

The crown jewels are actually quite magnificent.

QED

Hãy khiêm tốn trong cách ăn mặc và trang sức

Be modest in dress and grooming

jw2019

Dải buộc đầu và trang sức hình trăng lưỡi liềm,+

The headbands and the crescent-shaped ornaments,+

jw2019

Bố cậu ấy quay lại buôn bán trang sức.

His father is back in the jewellery business.

OpenSubtitles2018.v3

Tất cả bọn mày đều đeo mấy loại trang sức giá trị nhất!

You’re all wearing your finest jewelry!

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có vài cái áo lông và ít trang sức.

l’ve got some furs and a little jewelry.

OpenSubtitles2018.v3

Trang sức của tôi!

My jewelry!

jw2019

Bên cạnh đó, tôi e rằng những đồ trang sức lộng lẫy là không được phép.

Also, I’m afraid jewelry and such finery are not allowed.

OpenSubtitles2018.v3

Có cả một đường dây buôn bán trang sức riêng.

Even has his own line of wholesale jewelry.

OpenSubtitles2018.v3

Khi rời đi, hắn lấy quần áo, tiền, trang sức, và thiết bị điện tử nhỏ.

Upon leaving, he takes clothing, money, jewelry, and small electronics.

OpenSubtitles2018.v3

trang sức?

And some jewelry?

OpenSubtitles2018.v3

Đây là từ Big Sur, chúng giống như những đồ trang sức bé nhỏ.

Here’s from Big Sur, like they’re little jewels.

ted2019

Ông nói: “Phải trangsức (Hy Lạp, eg·kom·boʹsa·sthe) bằng khiêm-nhường”.

He says: “Gird yourselves [Greek, eg·kom·boʹsa·sthe] with lowliness of mind.”

jw2019

Thật kỳ lạ khi ở trong một món đồ trang sức của phụ nữ

Very strange thing for a young lady to be carrying in her sundries.

OpenSubtitles2018.v3

Hình như tôi sẽ phải cẩn thận hơn về người tôi đưa trang sức cho.

Looks like I will have to be more careful about who I give jewelry to.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy đi và nói với tất cả những thợ trang sức tại Vương Đô.

Go and speak to the jewelers of King’s Landing.

OpenSubtitles2018.v3

Như trang sức đẹp đẽ nơi cổ con.

And a fine ornament for your neck.

jw2019

Không tiền, không trang sức, không gì cả?

There’s no cash, no jewelry, nothing?

OpenSubtitles2018.v3

10 Đôi má nàng xinh xắn bên món trang sức,*

10 Your cheeks are lovely with ornaments,*

jw2019

Của cải tại Moria không phải là vàng… hay trang sức… mà là bạch kim.

The wealth of Moria was not in gold… or jewels… but mithril.

OpenSubtitles2018.v3

Trang sức.

Jewelry.

OpenSubtitles2018.v3

Nữ hoàng Elizabeth II cũng có một bộ sưu tập đồ trang sức Boucheron.

Queen Elizabeth II also has a collection of Boucheron jewels.

WikiMatrix

4 Còn hoa chóng tàn làm trang sức lộng lẫy nó

4 And the fading flower of its glorious beauty,

jw2019

Vẫn đang chờ báo cáo pháp y, nhưng ví và trang sức bị mất.

Still waiting on the M.E.’s report, but their wallets and jewelry were missing.

OpenSubtitles2018.v3

Công việc đó có liên quan gì đến trang sức không?

Did that job have anything to do with, uh, jewelry?

Rate this post

Viết một bình luận