Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử
– Chuyên ngành CNKT Điện công nghiệp– Chuyên ngành CNKT Điện tử công nghiệp
6510303
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông (Điện tử, Truyền thông)
– Chuyên ngành CNKT Viễn thông và Mạng máy tính
– Chuyên ngành CNKT Điện tử viễn thông- Chuyên ngành CNKT Viễn thông và Mạng máy tính
6510312
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
6510201
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
6510202
Công nghệ Thông tin
– Chuyên ngành Công nghệ lập trình ứng dụng di động
– Chuyên ngành Mạng máy tính
– Chuyên ngành Công nghệ lập trình ứng dụng web- Chuyên ngành Công nghệ lập trình ứng dụng di động- Chuyên ngành Mạng máy tính
6480201
(Cơ điện lạnh)
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
6510211
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
6510304
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
6510305
(Kế toán tin học – 2,5 năm)
Kế toán doanh nghiệp
6340302
10
(Cắt gọt kim loại)
Cơ khí chế tạo
6520121
11
(Nguội sửa chữa máy công cụ)
Sửa chữa cơ khí
6520126
12
(Công nghệ cao – 2.5 năm)
Hàn
6520123
13
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
6520205
14
(Công nghệ Ô tô)
Bảo trì, sửa chữa Ô tô
6510216
15
Điện công nghiệp
6520227
16
Điện tử công nghiệp
6520225
17
Quản trị mạng máy tính
6480209
18
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
6480102