TT
Mã ngành
Ngành
Chỉ tiêu
Tổ hợp xét tuyển
7210404H
Thiết kế thời trang
A00, A01, D01, D14
7220101H
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
20
7220201H
Ngôn ngữ Anh
20
D01
7220204H
Ngôn ngữ Trung Quốc
25
D01, D04
7220209H
Ngôn ngữ Nhật
20
D01, D06
7220210H
Ngôn ngữ Hàn Quốc
15
D01, DD2
7310612H
Trung Quốc học
D01, D04
7310104H
Kinh tế đầu tư
15
A00, A01, D01
7329001H
Công nghệ đa phương tiện
A00, A01
10
7340101H
Quản trị kinh doanh
40
A00, A01, D01
11
7340115H
Marketing
20
A00, A01, D01
12
7340125H
Phân tích dữ liệu kinh doanh
A00, A01, D01
13
7340201H
Tài chính – Ngân hàng
35
A00, A01, D01
14
7340301H
Kế toán
70
A00, A01, D01
15
7340302H
Kiểm toán
30
A00, A01, D01
16
7340404H
Quản trị nhân lực
30
A00, A01, D01
17
7340406H
Quản trị văn phòng
30
A00, A01, D01
18
7480101H
Khoa học máy tính
10
A00, A01
19
7480102H
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00, A01
20
7480103H
Kỹ thuật phần mềm
15
A00, A01
21
7480104H
Hệ thống thông tin
10
A00, A01
22
7480108H
Công nghệ kỹ thuật máy tính
10
A00, A01
23
7480201H
Công nghệ thông tin
25
A00, A01
24
7510201H
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
20
A00, A01
25
7510203H
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
15
A00, A01
26
7510205H
Công nghệ kỹ thuật ô tô
25
A00, A01
27
7510206H
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
10
A00, A01
28
7510209H
Robot và trí tuệ nhân tạo
A00, A01
29
7510301H
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
25
A00, A01
30
7510302H
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
25
A00, A01
31
7510303H
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
15
A00, A01
32
7510401H
Công nghệ kỹ thuật hóa học
13
A00, B00, D07
33
7510406H
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, B00, D07
34
7510605H
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00, A01, D01
35
7519003H
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
A00, A01
36
7520118H
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
A00, A01
37
7540101H
Công nghệ thực phẩm
A00, B00, D07
38
7540203H
Công nghệ vật liệu dệt, may
A00, A01, D01
39
7540204H
Công nghệ dệt, may
15
A00, A01, D01
40
7810101H
Du lịch
15
C00, D01, D14
41
7810103H
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
15
A01, D01, D14
42
7810201H
Quản trị khách sạn
10
A01, D01, D14
43
7810202H
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
A01, D01, D14
44
7519004H
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp
A00, A01
45
7519005H
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô
A00, A01