TT
Tên ngành
Mã ngành
Chỉ tiêu
Tổ hợp xét tuyển
Theo KQ thi THPT
Theo KQ thi THPT
Chương trình đào tạo chuẩn
1.
Sư phạm tiếng Anh
7140231
75
75
(D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
(D78)
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
D90
)Toán, KHTN, Tiếng Anh (
2.
Ngôn ngữ Anh
7220201
225
225
3.
Ngôn ngữ Nga
7220202
40
35
(D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
(D02)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
D78)
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (
D90)
Toán, KHTN, Tiếng Anh (
4.
Ngôn ngữ Pháp
7220203
50
50
(D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D03)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp (
D78
)Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (
D90
)Toán, KHTN, Tiếng Anh (
5.
Sư phạm tiếng Trung Quốc
7140234
15
10
(D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D04
)Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung (
D78
)Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (
D90
)Toán, KHTN, Tiếng Anh (
6.
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
100
100
7.
Sư phạm Tiếng Đức
7140235
10
10
(D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D05
)Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức (
D78
)Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (
D90
)Toán, KHTN, Tiếng Anh (
8.
Ngôn ngữ Đức
7220205
50
50
9.
Sư phạm tiếng Nhật
7140236
15
10
(D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D06
)Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật (
D78
)Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (
D90
)Toán, KHTN, Tiếng Anh (
10.
Ngôn ngữ Nhật
7220209
100
100
11.
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
7140237
15
10
(D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
(DD2)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn
D78
)Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (
D90)
Toán, KHTN, Tiếng Anh (
12.
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
100
100
13.
Ngôn ngữ Ả Rập
7220211
15
15
(D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D78
)Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (
D90
)Toán, KHTN, Tiếng Anh (
Tổng: 1600
810
790
Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế
14.
Kinh tế – Tài chính***
7903124QT
175
175
(D01)
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
(A01)
Toán, Lý, Tiếng Anh
D78
)Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (
D90
)Toán, KHTN, Tiếng Anh (