Trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | KenhTuyenSinh

1
NTH03
Nhóm ngành (Tài chính-Ngân hàng; Kế toán)
A00
2020: 27.65
2019: 25.75
2018: 23.65
2017: 27.75

2
NTH03
Nhóm ngành (Tài chính-Ngân hàng; Kế toán)
A01
2020: 27.15
2019: 25.25
2018: 23.65
2017: 26.75

3
NTH02
Nhóm ngành (Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn)
A00
2020: 27.95
2019: 26.25
2018: 24.1
2017: 28

4
NTH02
Nhóm ngành (Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn)
A01
2020: 27.45
2019: 25.75
2018: 24.1
2017: 27

5
NTH01-01
Nhóm ngành Luật
A00
2020: 27
2019: 25.7
2018: 24.1
2017: 27.25

6
NTH01-01
Nhóm ngành Luật
A01
2020: 26.5
2019: 25.7
2018: 24.1
2017: 27.25

7
NTH01-02
Nhóm ngành (Kinh tế; Kinh tế quốc tế)
A00
2020: 28
2019: 25.7
2018: 24.1
2017: 27.25

8
NTH01-02
Nhóm ngành (Kinh tế; Kinh tế quốc tế)
A01
2020: 27.5
2019: 25.7
2018: 24.1
2017: 27.25

9
NTH04
Nhóm ngành Ngôn ngữ Anh
D01
2020: 36.25
2019: 34.3
2018: 23.73
2017: 27

10
NTH06
Nhóm ngành Ngôn ngữ Trung quốc
D01
2020: 36.6
2019: 34.3
2018: 23.69
2017: 26.75

11
NTH06
Nhóm ngành Ngôn ngữ Trung quốc
D04
2020: 34.6
2019: 32.3
2018: 23.69
2017: 25.25

12
NTH07
Nhóm ngành Ngôn ngữ Nhật
D01
2020: 35.9
2019: 33.75
2018: 23.7
2017: 27

13
NTH07
Nhóm ngành Ngôn ngữ Nhật
D06
2020: 33.9
2019: 31.75
2018: 23.7
2017: 25.5

14
NTH05
Nhóm ngành Ngôn ngữ Pháp
D01
2020: 34.8
2019: 33.55
2018: 22.65

15
NTH05
Nhóm ngành Ngôn ngữ Pháp
D03
2020: 32.8
2019: 31.55
2018: 22.65
2017: 24.25

16
NTH03
Nhóm ngành (Tài chính-Ngân hàng; Kế toán)
D01
2020: 27.15
2019: 25.25
2018: 23.65
2017: 26.75

17
NTH03
Nhóm ngành (Tài chính-Ngân hàng; Kế toán)
D03
2020: 27.15
2019: 25.25
2018: 23.65
2017: 26.75

18
NTH03
Nhóm ngành (Tài chính-Ngân hàng; Kế toán)
D04
2020: 27.15
2019: 25.25
2018: 23.65
2017: 26.75

19
NTH03
Nhóm ngành (Tài chính-Ngân hàng; Kế toán)
D06
2020: 27.15
2019: 25.25
2018: 23.65
2017: 26.75

20
NTH03
Nhóm ngành (Tài chính-Ngân hàng; Kế toán)
D07
2020: 27.15
2019: 25.25
2018: 23.65
2017: 26.75

21
NTH02
Nhóm ngành (Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn)
D01
2020: 27.45
2019: 25.75
2018: 24.1
2017: 27

22
NTH02
Nhóm ngành (Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn)
D03
2020: 27.45
2019: 25.75
2018: 24.1
2017: 27

23
NTH02
Nhóm ngành (Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn)
D04
2020: 27.45
2019: 25.75
2018: 24.1
2017: 27

24
NTH02
Nhóm ngành (Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn)
D06
2020: 27.45
2019: 25.75
2018: 24.1
2017: 27

25
NTH02
Nhóm ngành (Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế; Quản trị khách sạn)
D07
2020: 27.45
2019: 25.75
2018: 24.1
2017: 27

26
NTH01-01
Nhóm ngành Luật
D07
2020: 26.5
2019: 25.7
2018: 24.1
2017: 27.25

27
NTH01-01
Nhóm ngành Luật
D06
2020: 26.5
2019: 25.7
2018: 24.1
2017: 27.25

28
NTH01-01
Nhóm ngành Luật
D04
2020: 26.5
2019: 25.7
2018: 24.1
2017: 27.25

29
NTH01-01
Nhóm ngành Luật
D03
2020: 26.5
2019: 25.7
2018: 24.1
2017: 27.25

30
NTH01-01
Nhóm ngành Luật
D01
2020: 26.5
2019: 25.7
2018: 24.1
2017: 27.25

31
NTH01-02
Nhóm ngành (Kinh tế; Kinh tế quốc tế)
D01
2020: 27.5
2019: 25.7
2018: 24.1
2017: 27.25

32
NTH01-02
Nhóm ngành (Kinh tế; Kinh tế quốc tế)
D03
2020: 27.5
2019: 25.7
2018: 24.1
2017: 27.25

33
NTH01-02
Nhóm ngành (Kinh tế; Kinh tế quốc tế)
D04
2020: 27.5
2019: 25.7
2018: 24.1
2017: 27.25

34
NTH01-02
Nhóm ngành (Kinh tế; Kinh tế quốc tế)
D07
2020: 27.5
2019: 25.7
2018: 24.1
2017: 27.25

35
NTH01-02
Nhóm ngành (Kinh tế; Kinh tế quốc tế)
D06
2020: 27.5
2019: 25.7
2018: 24.1
2017: 27.25

Rate this post

Viết một bình luận