truyền hình cáp trong Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe

Vợ tôi còn không có truyền hình cáp!

My wife doesn’t even have cable!

OpenSubtitles2018.v3

Trước đây, phiên bản Nhật Bản đã được chuyển vào nhà phân phối truyền hình cáp.

Previously, the Japanese version was relayed on certain cable TV providers.

WikiMatrix

Ví dụ như một hãng TV truyền hình cáp muốn nối cáp đến một khu dân cư mới.

One example would be a telecommunications company trying to lay cable in a new neighborhood.

WikiMatrix

Cả vệ tinh, truyền hình cáp, điện thoại lởm, ô-tô.

Also satellite, cable TV, drop phone, car.

OpenSubtitles2018.v3

Tao có truyền hình cáp VTC cùng xem Miss Teen 2008 nhé

I TiVo’d Dancing with the Stars, results show.

OpenSubtitles2018.v3

Tiền thu từ phát truyền hình cáp lậu đó, Rocha.

That shit came from the illegal cable TV, Rocha.

OpenSubtitles2018.v3

Cũng chả có truyền hình cáp.

Ain’t no cable in this damn place.

OpenSubtitles2018.v3

Máy quay giấu dưới đầu truyền hình cáp.

The old camera-in – the-cable-box trick.

OpenSubtitles2018.v3

” True Blood ” đã trình chiếu xong phần hai trên kênh truyền hình cáp HBO .

” True Blood ” has completed its second season on the cable channel HBO .

EVBNews

Thực tế đó đã khiến cho một số kênh truyền hình cáp sớm được gọi là superstations.

That fact led some early cable channels to call themselves superstations.

WikiMatrix

Tôi bảo rồi, chúng tôi chỉ có $ 500 kiếm từ phát lậu truyền hình cáp.

I tell you, we only have $ 500 from the illegal cable TV.

OpenSubtitles2018.v3

Chị có nhớ là tối qua em nói là em có thể bắt được truyền hình cáp ko?

Do you remember last night when I said I was able to rig the PayPer-View on the tv?

OpenSubtitles2018.v3

Họ có máy điều hòa và truyền hình cáp.

They have air conditioning and cable.

OpenSubtitles2018.v3

Có rất nhiều kênh truyền hình cáp và vệ tinh có trụ sở tại Bangkok.

There are numerous cable and satellite channels based in Bangkok.

WikiMatrix

Sao cậu không bắt truyền hình cáp?

And you don’t have cable because...

OpenSubtitles2018.v3

Từ viết tắt CATV thường được sử dụng cho truyền hình cáp.

The abbreviation CATV is often used for cable television.

WikiMatrix

Một công ty tư nhân có kênh truyền hình cáp (Astro-Kristal) và kênh phát thanh Kristal FM.

A private company has made cable television available (Astro-Kristal) as well as one private radio station, Kristal FM.

WikiMatrix

Theresa, bỏ luôn truyền hình cáp đi

Theresa, cancel the damn cable.

OpenSubtitles2018.v3

Truyền hình cáp.

Cable network.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng được truyền hình rộng rãi qua hai con đường truyền hình cáptruyền hình vệ tinh.

It is broadcast 24 hours a day on cable and satellite TV.

WikiMatrix

Truyền hình vệ tinh và truyền hình cáp đã tạo ra những thay đổi nhất định.

Satellite and cable have created changes.

WikiMatrix

Vào tháng 12 năm 2013, Rodriguez đã ra mắt kênh truyền hình cáp của riêng mình, El Rey Network.

In December 2013, Rodriguez launched his own cable television channel, El Rey.

WikiMatrix

Và TV, vệ tinh và truyền hình cáp tăng giá lên nhiều.

And TV, satellite and cable revenues are way up.

QED

Mấy người láng giềng đang coi đá banh trên truyền hình cáp

It’s the neighbors watching soccer on cable. Pull!

QED

Mùa phim đầu tiên phát sóng ngày 31 tháng 10 năm 2010, trên kênh truyền hình cáp AMC ở Mỹ.

The Walking Dead premiered on October 31, 2010 on the cable television channel AMC in the United States.

Rate this post

Viết một bình luận