clip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clip
Phát âm : /klip/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- cái ghim, cái cặp, cái kẹp
-
paper clip
cái kẹp giấy
-
- (quân sự) cái nạp đạn
+ ngoại động từ
- sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu)
- mớ lông (cừu…) xén ra
- cú đánh mạnh, cú quật mạnh
- (số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay
+ ngoại động từ
- cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa)
-
to clip sheep
xén lông cừu
-
- rút ngắn, cô lại
-
to clip a speech
rút ngắn bài nói
-
- bấm, xé đầu (vé, phiếu… để loại đi)
- nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ
-
to clip one’s words
đọc nhanh nuốt chữ đi
-
- (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện
+ danh từ
- sự đi nhanh
-
at a fast clip
đi rất nhanh
-
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược
+ nội động từ
- đi nhanh; chạy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho “clip”
Lượt xem: 635
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clip