Tủ lạnh tiếng anh là gì? Các ký tự tiếng anh cần biết

Khi mua tủ lạnh, bạn sẽ thấy rất nhiều ký tự trên tủ lạnh kèm theo cuốn sổ hướng dẫn sử dụng. Nhưng chưa chắc là tất cả mọi người đều có thời gian để tìm hiểu và nghiên cứu hết cuốn sổ hướng dẫn đó. Vậy thì cùng tìm hiểu qua bài viết này tủ lạnh trong tiếng anh là gì? Các ký tự tiếng anh cần biết? Để tự tin sử dụng tủ lạnh đúng cách và hiệu quả nhé.

 

 

Tủ lạnh tiếng anh là gì?

Với xu thế hội nhập, nên các sản phẩm trên các thiết bị thường được để bằng ngôn ngữ tiếng anh, từ tên của thiết bị cho đến các ký tự sử dụng cũng được dùng bằng Tiếng Anh, ngôn ngữ thế giới. Bởi vậy không có lý do gì mà khi đi mua tủ lạnh bạn thấy các từ ngữ tiếng anh trên đó. 

Tủ lạnh trong tiếng anh thường được gọi refrigerator / rɪˈfrɪdʒəˌreɪtə /, với tên gọi tắt là fridge /frɪdʒ/.

 

 

Các ký tự bằng tiếng anh trong tủ lạnh

Hiểu được ngôn từ ký tự trên tủ lạnh sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng tủ lạnh hơn. Để hiểu rõ cách sử dụng hết các công năng và tiện ích cũng như các thông số kỹ thuật để sử dụng đúng cách, hiệu quả, bạn cần nắm rõ các ký tự bằng tiếng anh trên tủ lạnh. Trước tiên, bạn cần biết tên gọi cấu tạo và các bộ phận của tủ lạnh:

  • Tủ lạnh thường được chia làm 02 ngăn: “Freezer“- ngăn đông hay ngăn đá và Cool refrigerator compartment- ngăn mát:

  • Ice box: Hộp đựng đá/ hộp làm đá. Ice tray : Khay đá.

  • Các ngăn khác bao gồm: Fresh Zone Optimal– Ngăn đông mềm , Cool Select Zone- Ngăn linh hoạt, Auto Ice Maker – Ngăn làm đá tự động 

  • Condenser (outdoor unit): Dàn ngưng ( dàn nóng) có chức năng là tản nhiệt ra bên ngoài

  • Compressor: Máy nén hay block máy. Bộ phận thay đổi số vòng quay máy để thay đổi tần suất duy trì nhiệt độ cần thiết cho tủ lạnh.  

  • Refrigerant (or gas): Chất làm lạnh ( hay khí ga)- dạng chất lỏng dễ bay hơi và được đặt trong tủ lạnh để tạo nhiệt độ lạnh

  • Evaporator (indoor unit): Dàn bay hơi ( dàn lạnh)- dàn bay hơi gồm các ống đồng có nhiệm vụ vận chuyển gas làm lạnh

  • Cooling fan: Quạt dàn lạnh – chỉ có ở tủ lạnh không đóng tuyết, lấy gió trao đổi nhiệt lạnh trong tủ, đưa khí lạnh đi khắp các ngăn của tủ lạnh, đưa một phần hơi lạnh từ ngăn đá xuống ngăn rau quả.

  • Defrosting unit: Bộ phận xả đá – làm tan chảy băng tuyết hình thành và bám trên dàn lạnh

  • Throttle valve: Van tiết lưu nhiệm vụ điều tiết lưu chất dung môi từ nơi áp suất cao, nhiệt độ cao sang nơi áp suất thấp và nhiệt độ thấp. 

  • Control circuit: Mạch điều khiển-bộ phận quan trọng nhất thực hiện mọi thao tác trên tủ để kiểm soát, điều khiển các chức năng của tủ lạnh

  • Gas pipelines: Đường ống dẫn ga 

 

Các ký tự về thông số kỹ thuật trên tủ lạnh:

 

Ký tự

Ý nghĩa

Giải thích

W

Power/ Rated Power

Công suất tủ (W) cho biết lượng điện năng tiêu thụ của thiết bị trong một giờ với điều kiện hoạt động bình thường

Ví dụ: Với một tủ lạnh công suất 160 W, tức là mỗi giờ tủ lạnh sẽ tiêu tốn 0,16 KW/h 

V

Power supply / Rated Voltage/Frequency

Điện áp sử dụng của tủ lạnh ~130- 220V

A

Noise

Độ ồn dB(A) của tủ khi tủ hoạt động

Kg

Gross Weight

Khối lượng tủ

mm

Product Dimensions (wxdxh

Kích thước sản phẩm (Rộng x Sâu x Cao) mm

Gross Refrigerator Volume/ Total Gross Volume

Dung tích ngăn lạnh

Gross Freezer Volume

Dung tích ngăn đông

Freezing Capacity

Công suất làm đá

T

Temperature

Nhiệt độ 

B

Bottom Freezer

Ngăn đá dưới

N

No forst

Không đóng tuyết

M

Multi Door

Nhiều cửa

R

Làm lạnh trực tiếp

S

Side by side

Tủ lạnh 02 bên cửa đối xứng, chạy dọc theo thân tủ

I

Inverter

Tủ lạnh sử dụng công nghệ inverter biến thiên tần số của máy nén (block máy) duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần khởi động máy lại, tiết kiệm điện năng

Non-inverter refrigerator

Tủ lạnh không biến tần, là loại tủ lạnh truyền thống, block máy hoạt động để sinh nhiệt vừa đủ, khi đủ nhiệt sẽ tự tắt và khi nhiệt không đủ, block máy lại khởi động lại nên sẽ gây tiếng ồn, sự rung lắc cho tủ lạnh

Twin Cooling Plus

Công nghệ làm lạnh kép

P

Ultra Plasma

công nghệ kháng khuẩn, khử mùi  Ultra Plasma

Ag+

công nghệ kháng khuẩn, khử mùi  Ag+

U

UV Led

hệ thống đèn tia cực tím

G

Glass Door

Cửa mặt gương

S

Standard

Dòng phổ thông

 

Các ký tự trên bảng điều khiển cũng kèm theo chức năng của nó, bạn có thể thao tác dễ dàng khi hiểu rõ ý nghĩa của từng ký hiệu như sau: 

 

 

Bảng điều khiển nhiệt độ của tủ lạnh thông thường

 

 

Bảng điều khiển của tủ lạnh inverter

 

Với tủ lạnh truyền thống, bạn xoay núm chỉnh nhiệt độ các mức “Min – Med – Max” (nhỏ nhất- trung bình- cao nhất) để chọn nhiệt độ mong muốn. Còn với tủ lạnh thông minh ứng dụng bảng điều khiển hiện đại, bạn có thể chọn biểu tượng để thao tác nhanh chóng

  • Freeze Power: làm đá nhanh

  • Quick Freezing: Cấp đông nhanh 

  • Ice On/Off (Freezer Convert) – Chuyển đổi ngăn đông.

  • Fridge (Power Cool) 

  • Quick Cooling”- Điều khiển ngăn mát.

  • Power Cool tăng tốc độ quạt lên tối đa làm mát nhanh chóng

Các tính năng thông minh khác của dòng tủ lạnh side by side như:

  • Ice Maker: chức năng làm đá tự động

  • CUBES: cho phép lấy đá viên ở ngoài tủ

  • CRUSHED: cho phép lấy đá bào ở ngoài tủ

  • WATER: lấy nước ngoài tủ. Khi hết nước trong tủ, đèn “Tank empty” sẽ sáng, báo hiệu để bạn cho thêm nước vào hộc chứa 

  • Energy Saving: chế độ tiết kiệm điện

  • Child Lock: Khóa trẻ em, các điều chỉnh trên bảng điều khiển sẽ bị khóa.

Hy vọng với những thông tin trên, bạn có thể hiểu rõ hơn về các ký tự tiếng anh trên tủ lạnh để có thể sử dụng tủ lạnh đúng cách và tiết kiệm hiệu quả năng lượng nhất.

 

Rate this post

Viết một bình luận