Năm sinh
Nam mạng
Nữ mạng
1999
Kỷ Mão – nam mạng
Kỷ Mão – nữ mạng
1998
Mậu Dần – nam mạng
Mậu Dần – nữ mạng
1997
Đinh Sửu – nam mạng
Đinh Sửu – nữ mạng
1996
Bính Tý – nam mạng
Bính Tý – nữ mạng
1995
Ất Hợi – nam mạng
Ất Hợi – nữ mạng
1994
Giáp Tuất – nam mạng
Giáp Tuất – nữ mạng
1993
Quý Dậu – nam mạng
Quý Dậu – nữ mạng
1992
Nhâm Thân – nam mạng
Nhâm Thân – nữ mạng
1991
Tân Mùi – nam mạng
Tân Mùi – nữ mạng
1990
Canh Ngọ – nam mạng
Canh Ngọ – nữ mạng
1989
Kỷ Tỵ – nam mạng
Kỷ Tỵ – nữ mạng
1988
Mậu Thìn – nam mạng
Mậu Thìn – nữ mạng
1987
Đinh Mão – nam mạng
Đinh Mão – nữ mạng
1986
Bính Dần – nam mạng
Bính Dần – nữ mạng
1985
Ất Sửu – nam mạng
Ất Sửu – nữ mạng
1984
Giáp Tý – nam mạng
Giáp Tý – nữ mạng
1983
Quý Hợi – nam mạng
Quý Hợi – nữ mạng
1982
Nhâm Tuất – nam mạng
Nhâm Tuất – nữ mạng
1981
Tân Dậu – nam mạng
Tân Dậu – nữ mạng
1980
Canh Thân – nam mạng
Canh Thân – nữ mạng
1979
Kỷ Mùi – nam mạng
Kỷ Mùi – nữ mạng
1978
Mậu Ngọ – nam mạng
Mậu Ngọ – nữ mạng
1977
Đinh Tỵ – nam mạng
Đinh Tỵ – nữ mạng
1976
Bính Thìn – nam mạng
Bính Thìn – nữ mạng
1975
Ất Mão – nam mạng
Ất Mão – nữ mạng
1974
Giáp Dần – nam mạng
Giáp Dần – nữ mạng
1973
Quý Sửu – nam mạng
Quý Sửu – nữ mạng
1972
Nhâm Tý – nam mạng
Nhâm Tý – nữ mạng
1971
Tân Hợi – nam mạng
Tân Hợi – nữ mạng
1970
Canh Tuất – nam mạng
Canh Tuất – nữ mạng
1969
Kỷ Dậu – nam mạng
Kỷ Dậu – nữ mạng
1968
Mậu Thân – nam mạng
Mậu Thân – nữ mạng
1967
Đinh Mùi – nam mạng
Đinh Mùi – nữ mạng
1966
Bính Ngọ – nam mạng
Bính Ngọ – nữ mạng
1965
Ất Tỵ – nam mạng
Ất Tỵ – nữ mạng
1964
Giáp Thìn – nam mạng
Giáp Thìn – nữ mạng
1963
Quý Mão – nam mạng
Quý Mão – nữ mạng
1962
Nhâm Dần – nam mạng
Nhâm Dần – nữ mạng
1961
Tân Sửu – nam mạng
Tân Sửu – nữ mạng
1960
Canh Tý – nam mạng
Canh Tý – nữ mạng
1959
Kỷ Hợi – nam mạng
Kỷ Hợi – nữ mạng
1958
Mậu Tuất – nam mạng
Mậu Tuất – nữ mạng
1957
Đinh Dậu – nam mạng
Đinh Dậu – nữ mạng
1956
Bính Thân – nam mạng
Bính Thân – nữ mạng
1955
Ất Mùi – nam mạng
Ất Mùi – nữ mạng
1954
Giáp Ngọ – nam mạng
Giáp Ngọ – nữ mạng
1953
Quý Tỵ – nam mạng
Quý Tỵ – nữ mạng
1952
Nhâm Thìn – nam mạng
Nhâm Thìn – nữ mạng
1951
Tân Mão – nam mạng
Tân Mão – nữ mạng
1950
Canh Dần – nam mạng
Canh Dần – nữ mạng
2009
Kỷ Sửu – nam mạng
Kỷ Sửu – nữ mạng
2008
Mậu Tý – nam mạng
Mậu Tý – nữ mạng
2007
Đinh Hợi – nam mạng
Đinh Hợi – nữ mạng
2006
Bính Tuất – nam mạng
Bính Tuất – nữ mạng
2005
Ất Dậu – nam mạng
Ất Dậu – nữ mạng
2004
Giáp Thân – nam mạng
Giáp Thân – nữ mạng
2003
Quý Mùi – nam mạng
Quý Mùi – nữ mạng
2002
Nhâm Ngọ – nam mạng
Nhâm Ngọ – nữ mạng
2001
Tân Tỵ – nam mạng
Tân Tỵ – nữ mạng
2000
Canh Thìn – nam mạng
Canh Thìn – nữ mạng