Tử Vi Hôm Nay: Xem Tử Vi Hàng Ngày Của 12 Con Giáp

BẢNG TỬ VI HÔM NAY NĂM CANH TÝ
Năm sinh
Nam mạng
Nữ mạng

1999
Kỷ Mão – nam mạng
Kỷ Mão – nữ mạng

1998
Mậu Dần – nam mạng
Mậu Dần – nữ mạng

1997
Đinh Sửu – nam mạng
Đinh Sửu – nữ mạng

1996
Bính Tý – nam mạng
Bính Tý – nữ mạng

1995
Ất Hợi – nam mạng
Ất Hợi – nữ mạng

1994
Giáp Tuất – nam mạng
Giáp Tuất – nữ mạng

1993
Quý Dậu – nam mạng
Quý Dậu – nữ mạng

1992
Nhâm Thân – nam mạng
Nhâm Thân – nữ mạng

1991
Tân Mùi – nam mạng
Tân Mùi – nữ mạng

1990
Canh Ngọ – nam mạng
Canh Ngọ – nữ mạng

1989
Kỷ Tỵ – nam mạng
Kỷ Tỵ – nữ mạng

1988
Mậu Thìn – nam mạng
Mậu Thìn – nữ mạng

1987
Đinh Mão – nam mạng
Đinh Mão – nữ mạng

1986
Bính Dần – nam mạng
Bính Dần – nữ mạng

1985
Ất Sửu – nam mạng
Ất Sửu – nữ mạng

1984
Giáp Tý – nam mạng
Giáp Tý – nữ mạng

1983
Quý Hợi – nam mạng
Quý Hợi – nữ mạng

1982
Nhâm Tuất – nam mạng
Nhâm Tuất – nữ mạng

1981
Tân Dậu – nam mạng
Tân Dậu – nữ mạng

1980
Canh Thân – nam mạng
Canh Thân – nữ mạng

1979
Kỷ Mùi – nam mạng
Kỷ Mùi – nữ mạng

1978
Mậu Ngọ – nam mạng
Mậu Ngọ – nữ mạng

1977
Đinh Tỵ – nam mạng
Đinh Tỵ – nữ mạng

1976
Bính Thìn – nam mạng
Bính Thìn – nữ mạng

1975
Ất Mão – nam mạng
Ất Mão – nữ mạng

1974
Giáp Dần – nam mạng
Giáp Dần – nữ mạng

1973
Quý Sửu – nam mạng
Quý Sửu – nữ mạng

1972
Nhâm Tý – nam mạng
Nhâm Tý – nữ mạng

1971
Tân Hợi – nam mạng
Tân Hợi – nữ mạng

1970
Canh Tuất – nam mạng
Canh Tuất – nữ mạng

1969
Kỷ Dậu – nam mạng
Kỷ Dậu – nữ mạng

1968
Mậu Thân – nam mạng
Mậu Thân – nữ mạng

1967
Đinh Mùi – nam mạng
Đinh Mùi – nữ mạng

1966
Bính Ngọ – nam mạng
Bính Ngọ – nữ mạng

1965
Ất Tỵ – nam mạng
Ất Tỵ – nữ mạng

1964
Giáp Thìn – nam mạng
Giáp Thìn – nữ mạng

1963
Quý Mão – nam mạng
Quý Mão – nữ mạng

1962
Nhâm Dần – nam mạng
Nhâm Dần – nữ mạng

1961
Tân Sửu – nam mạng
Tân Sửu – nữ mạng

1960
Canh Tý – nam mạng
Canh Tý – nữ mạng

1959
Kỷ Hợi – nam mạng
Kỷ Hợi – nữ mạng

1958
Mậu Tuất – nam mạng
Mậu Tuất – nữ mạng

1957
Đinh Dậu – nam mạng
Đinh Dậu – nữ mạng

1956
Bính Thân – nam mạng
Bính Thân – nữ mạng

1955
Ất Mùi – nam mạng
Ất Mùi – nữ mạng

1954
Giáp Ngọ – nam mạng
Giáp Ngọ – nữ mạng

1953
Quý Tỵ – nam mạng
Quý Tỵ – nữ mạng

1952
Nhâm Thìn – nam mạng
Nhâm Thìn – nữ mạng

1951
Tân Mão – nam mạng
Tân Mão – nữ mạng

1950
Canh Dần – nam mạng
Canh Dần – nữ mạng

2009
Kỷ Sửu – nam mạng
Kỷ Sửu – nữ mạng

2008
Mậu Tý – nam mạng
Mậu Tý – nữ mạng

2007
Đinh Hợi – nam mạng
Đinh Hợi – nữ mạng

2006
Bính Tuất – nam mạng
Bính Tuất – nữ mạng

2005
Ất Dậu – nam mạng
Ất Dậu – nữ mạng

2004
Giáp Thân – nam mạng
Giáp Thân – nữ mạng

2003
Quý Mùi – nam mạng
Quý Mùi – nữ mạng

2002
Nhâm Ngọ – nam mạng
Nhâm Ngọ – nữ mạng

2001
Tân Tỵ – nam mạng
Tân Tỵ – nữ mạng

2000
Canh Thìn – nam mạng
Canh Thìn – nữ mạng

Rate this post

Viết một bình luận