…
ếng Anh qua những đoạn video ngắn nhé! Học liền cho nóng thôi nào!
– Pavement
/ˈpeɪvmənt/
Vỉa hè
– Advertisement board
/ədˈvɜːtɪsmənt bɔːd/
Bảng quảng cáo
– Traffic light
/ˈtræfɪk laɪt/
Cột đèn giao thông
– Lamp post
/læmp pəʊst/
Đèn đường phố
– Trash bin
/træʃ bɪn/
Thùng rác
– Store
/stɔː/
Cửa hàng
– Building
/ˈbɪldɪŋ/
Tòa nhà
– Utility pole
/juːˈtɪləti pəʊl/
Cột điện
– Zebra crossing
/ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/
Vạch qua đường
– Advert
/ədˈvɜːt/
Quảng cáo
– Brand
/brænd/
Thương hiệu
– Handbag
/ˈhændbæg/
Túi xách
– Long-sleeved shirt
/lɒŋ-sliːvd ʃɜːt/
Áo sơ mi dài tay
– Hat
/hæt/
Mũ
– Pants
/pænts/
Quần
– Belt
/bɛlt/
Thắt lưng
– Trouser
/ˈtraʊzə/
Quần dài
– Glasses
/ˈglɑːsɪz/
Kính
– Dress
/drɛs/
Váy
– Hand watch
/hænd wɒʧ/
Đồng hồ đeo tay
– Strap dress
/stræp drɛs/
Váy 2 dây
– Denim jacket
/ˈdɛnɪm ˈʤækɪt/
Áo khoác bò
– Earings
/ˈɪərɪŋz/
Khuyên tai
– Table
/ˈteɪbl/
Bàn
– Sofa
/ˈsəʊfə/
Ghế sô pha
– Picture frame
/ˈpɪkʧə freɪm/
Khung ảnh
– Bookshelf
/ˈbʊkʃɛlf/
Kệ sách
– Shelf
/ʃɛlf/
Kệ để đồ
– Suitcase
/ˈsjuːtkeɪs/
Va li
– Book
/bʊk/
Sách
– Pillow
/ˈpɪləʊ/
Gối
– Carpet
/ˈkɑːpɪt/
Thảm
– Glass jar
/glɑːs ʤɑː/
Lọ thủy tinh
– Socket
/ˈsɒkɪt/
Ổ điện
– Wire
/ˈwaɪə/
Dây điện
– Globe
/ˈgləʊb/
Quả địa cầu
– Blanket
/ˈblæŋkɪt/
Cái chăn
– Ladle
/ˈleɪdl/
Muôi
– Bowl
/bəʊl/
Bát
– Whisk
/wɪsk/
Cái đánh trứng
– Knife
/naɪf/
Con dao
– Spoon
/spuːn/
Thìa
– Sink
/sɪŋk/
Bồn rửa bát
– Fork
/fɔːk/
Cái dĩa
– Cupboard
/ˈkʌbəd/
Tủ bát
– Water tap
/ˈwɔːtə tæp/
Vòi nước
– Sponge
/spʌnʤ/
Miếng cọ bát
Nguồn: Sưu tầm.
40 từ phổ biến nhất đi đâu cũng gặp Hôm nay chúng ta hãy cùng học ti