TỪ VỰNG CÁC MÔN THỂ THAO… – 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày | Facebook

ếng Anh qua những đoạn video ngắn nhé! Học liền cho nóng thôi nào!

– Pavement
/ˈpeɪvmənt/
Vỉa hè

– Advertisement board
/ədˈvɜːtɪsmənt bɔːd/
Bảng quảng cáo

– Traffic light
/ˈtræfɪk laɪt/
Cột đèn giao thông

– Lamp post
/læmp pəʊst/
Đèn đường phố

– Trash bin
/træʃ bɪn/
Thùng rác

– Store
/stɔː/
Cửa hàng

– Building
/ˈbɪldɪŋ/
Tòa nhà

– Utility pole
/juːˈtɪləti pəʊl/
Cột điện

– Zebra crossing
/ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/
Vạch qua đường

– Advert
/ədˈvɜːt/
Quảng cáo

– Brand
/brænd/
Thương hiệu

– Handbag
/ˈhændbæg/
Túi xách

– Long-sleeved shirt
/lɒŋ-sliːvd ʃɜːt/
Áo sơ mi dài tay

– Hat
/hæt/

– Pants
/pænts/
Quần

– Belt
/bɛlt/
Thắt lưng

– Trouser
/ˈtraʊzə/
Quần dài

– Glasses
/ˈglɑːsɪz/
Kính

– Dress
/drɛs/
Váy

– Hand watch
/hænd wɒʧ/
Đồng hồ đeo tay

– Strap dress
/stræp drɛs/
Váy 2 dây

– Denim jacket
/ˈdɛnɪm ˈʤækɪt/
Áo khoác bò

– Earings
/ˈɪərɪŋz/
Khuyên tai

– Table
/ˈteɪbl/
Bàn

– Sofa
/ˈsəʊfə/
Ghế sô pha

– Picture frame
/ˈpɪkʧə freɪm/
Khung ảnh

– Bookshelf
/ˈbʊkʃɛlf/
Kệ sách

– Shelf
/ʃɛlf/
Kệ để đồ

– Suitcase
/ˈsjuːtkeɪs/
Va li

– Book
/bʊk/
Sách

– Pillow
/ˈpɪləʊ/
Gối

– Carpet
/ˈkɑːpɪt/
Thảm

– Glass jar
/glɑːs ʤɑː/
Lọ thủy tinh

– Socket
/ˈsɒkɪt/
Ổ điện

– Wire
/ˈwaɪə/
Dây điện

– Globe
/ˈgləʊb/
Quả địa cầu

– Blanket
/ˈblæŋkɪt/
Cái chăn

– Ladle
/ˈleɪdl/
Muôi

– Bowl
/bəʊl/
Bát

– Whisk
/wɪsk/
Cái đánh trứng

– Knife
/naɪf/
Con dao

– Spoon
/spuːn/
Thìa

– Sink
/sɪŋk/
Bồn rửa bát

– Fork
/fɔːk/
Cái dĩa

– Cupboard
/ˈkʌbəd/
Tủ bát

– Water tap
/ˈwɔːtə tæp/
Vòi nước

– Sponge
/spʌnʤ/
Miếng cọ bát

Nguồn: Sưu tầm.

40 từ phổ biến nhất đi đâu cũng gặp Hôm nay chúng ta hãy cùng học ti

Rate this post

Viết một bình luận