Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh

Cartoon /kɑ:’tu:n/: Phim hoạt hình.

Comedy /kɑ:’tu:n/: Phim hài.

War movies /wɔːr ˈmuːviz/: Phim chiến tranh.

Documentary /’dɔkju’mentəri/: Phim tài liệu.

Horror movie /’hɔrə ‘mu:vi/: Phim kinh dị.

Historical movie /his’tɔrikəl ‘mu:vi/: Phim cổ trang.

Romance movie /rə’mæns ‘mu:vi/: Phim tâm lý tình cảm.

Film critic /film ‘kritik/: Người bình luận phim.

Film premiere /film ‘premjrə/: Buổi công chiếu phim.

Film buff /film bʌf/: Người am hiểu về phim ảnh.

Filmgoer /film ‘gouə/: Người rất hay đi xem phim ở rạp.

Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh:

It had a good ploy: Phim này có nội dung hay.

It was a touching movie: Đó là bộ phim cảm động.

I am into horror movies: Tôi đam mê phim kinh dị.

It’s with English subtitles: Phim này có phụ đề tiếng Anh.

It’s the most interesting film i’ve ever seen: Đó là bộ phim hay nhất mà tôi đã từng xem.

How often do you do go to the cinema? Bạn có thường hay đi xem phim không?

Bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV

Rate this post

Viết một bình luận