Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập – Dụng cụ học tập tiếng Anh – Chia sẻ kiến thức mỗi ngày

Computer
/ kəmˈpjuː.t̬ɚ /
Máy vi tính

Monitor
/ ˈmɑː.nə.t̬ɚ /
Màn hình máy tính

Interactive whiteboard
/ ɪn.t̬ɚˌræk.tɪv ˈwaɪt.bɔːrd /
Bảng tương tác thông minh

Speakers
/ ˈspiː.kɚ /
Loa

Projector
/ prəˈdʒek.tɚ /
Máy chiếu

Air conditioner
/ ˈer kənˌdɪʃ. ə n.ɚ /
Máy điều hòa

Remote control
/ rɪˌmoʊt kənˈtroʊl /
Thiết bị điều khiển từ xa

Mouse
/ maʊs /
Chuột

Keyboard
/ ˈkiː.bɔːrd /
Bàn phím

Plug
/ plʌɡ /
Phích cắm

Stereo/ CD player
/ˈster.i.oʊ / | / ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ɚ /
Máy thu phát, máy quay đĩa CD

Electronic dictionary
/ iˌlekˈtrɑː.nɪk ˈdɪk.ʃ ə n.er.i/
Từ điển điện tử

DVD/ Video player
/ ˈvɪd.i.oʊ ˈpleɪ.ɚ/
Máy quay đĩa DVD

Fan
/ fæn /
Quạt

Rate this post

Viết một bình luận