Từ vựng tiếng Trung chủ đề các thiết bị sử dụng điện

STT

TIẾNG TRUNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

1

白炽灯

báichìdēng

Bóng đèn sợi đốt

2

壁灯

bì dēng

Đèn treo trường

3

彩电

cǎidiàn

Tivi màu

4

插头

chātóu

Phích cắm

5

插座

chāzuò

Ổ cắm

6

灯管

dēngguǎn

Đèn led tuýp

7

电表

diànbiǎo

Đồng hồ điện

8

冰箱

bīngxiāng

Tủ lạnh

9

电吹风

diànchuīfēng

Máy sấy tóc

10

电动牙刷

diàndòng yáshuā

Bàn chải tự động

11

电风扇

diàn fēngshàn

Quạt điện

12

电咖啡壶

diàn kāfēi hú

Máy pha coffee

13

烤箱

kǎoxiāng

Lò nướng

14

电脑

diànnǎo

Máy tính

15

手机

shǒujī

Điện thoại

16

吸尘器

xīchénqì

Máy hút bụi

17

空调

kòngtiáo

Điều hòa

18

微波炉

wēibōlú

Lò vi sóng

19

烘干机

hōnggānjī

Máy sấy khô

20

话筒

huàtǒng

Micro

21

开关

kāiguān

Công tắc

22

烤面包机

kǎo miànbāo jī

Máy nướng bánh mì

23

洗衣机

xǐyījī

Máy giặt

24

洗碗机

xǐwǎn jī

Máy rửa bát

25

摄像机

shèxiàngjī

Máy quay

26

压力锅

yālìguō

Nồi áp suất

27

熨衣

yùnyī jī

Bàn là

28

搅拌机

jiǎobànjī

Máy trộn vữa

29

绞肉

jiǎoròu jī

Máy xay thịt

Rate this post

Viết một bình luận