Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1. Trường mầm non (nhà trẻ)
托儿所
Tuō’érsuǒ
2. Vườn trẻ (mẫu giáo)
幼儿园
yòu’éryuán
3. Nhà trẻ gởi theo ngày
日托所
rì tuō suǒ
4. Tiểu học
小学
xiǎoxué
5. Trung học
中学
zhōngxué
6. Trung học cơ sở
初中
chūzhōng
7. Cấp ba, trung học phổ thông
高中
gāozhōng
8. Cao đẳng
大专
dàzhuān
9. Học viện
学院
xuéyuàn
10. Đại học tổng hợp
综合性大学
zònghé xìng dàxué
11. Viện nghiên cứu sinh
研究生院
yánjiūshēng yuàn
12. Viện nghiên cứu
研究院
yán jiù yuàn
13. Trường đại học và học viện
高等院校
gāoděng yuàn xiào
14. Trường trọng điểm
重点学校
zhòngdiǎn xuéxiào
15. Trường trung học trọng điểm
重点中学
zhòngdiǎn zhōngxué
16. Trường đại học trọng điểm
重点大学
zhòngdiǎn dàxué
17. Trường chuyên tiểu học
附小
fùxiǎo
18. Trường chuyên trung học
附中
fùzhōng
19. Trường thực nghiệm
实验学校
shíyàn xuéxiào
20. Trường mẫu
模范学校
mófàn xuéxiào
21. Trường chung cấp chuyên nghiệp
中专
zhōng zhuān
22. Trường dạy nghề
技校
jìxiào
23. Trường chuyên nghiệp
职业学校
zhíyè xuéxiào
24. Trường dành cho người lớn tuổi
成人学校
chéngrén xuéxiào
25. Trường công lập
公学校
gōng xuéxiào
26. Trường nghệ thuật
艺术学校
yìshù xuéxiào
27. Trường múa
舞蹈学校
wǔdǎo xuéxiào
28. Trường sư phạm
师范学校
shīfàn xuéxiào
29. Trường thương nghiệp
商业学校
shāngyè xuéxiào
30. Trường tư thục, trường dân lập
私立学校
sīlì xuéxiào
31. Trường tự phí
自费学校
zìfèi xuéxiào
32. Trường bán trú
全日制学校
quánrì zhì xuéxiào
33. Trường tại chức
业余学校
yèyú xuéxiào
34. Trường hàm thụ
函授 学校
hánshòu xuéxiào
35. Trường ban đêm
夜校
yèxiào
36. Trường nội trú
寄宿学校
jìsù xuéxiào
37. Viện văn học
文学院
wén xuéyuàn
38. Học viện nhân văn
人文学院
rénwén xuéyuàn
39. Học viện công nghiệp
工学院
gōng xuéyuàn
40. Học viện y khoa
医学院
yīxuéyuàn
41. Học viện thể dục
体育学院
tǐyù xuéyuàn
42. Học viện âm nhạc
音乐学院
yīnyuè xuéyuàn
43. Học viện sư phạm
师范学院
shīfàn xuéyuàn
44. Học viện giáo dục
教育学院
jiàoyù xuéyuàn
45. Đại học sư phạm
师范大学
shīfàn dàxué
46. Học viện thương mại
商学院
shāng xué yuàn
47. Học viện công nghiệp tại chức
业余工业大学
yèyú gōngyè dàxué
48. Đại học phát thanh truyền hình
广播电视大学
guǎngbò diànshì dàxué
49. Đại học hàm thụ
函授大学
hánshòu dàxué
50. Giáo dục mẫu giáo
幼儿教育
yòu’ér jiàoyù
51. Giáo dục trước tuổi đi học
学前教育
Xuéqián jiàoyù
52. Giáo dục sơ cấp
初等教育
chūděng jiàoyù
53. Giáo dục trung cấp
中等教育
zhōngděng jiàoyù
54. Giáo dục cao cấp
高等教育
gāoděng jiàoyù
55. Tiếp tục giáo dục
继续教育
jìxù jiàoyù
56. Giáo dục công dân
公民教育
gōngmín jiàoyù
57. Giáo dục dành cho người lớn
成人教育
chéngrén jiàoyù
58. Giáo dục hệ mười năm
十年制义务教育
shí nián zhì yìwù jiàoyù
59. Giáo dục cơ sở
基础教育
jīchǔ jiàoyù
60. Giáo dục nghề nghiệp
职业教育
zhíyè jiàoyù
61. Giáodục nghe nhìn
视听教育
shìtīng jiàoyù
62. Học sinh tiểu học
小学生
xiǎoxuéshēng
63. Học sinh trung học
中学生
zhōngxuéshēng
64. Học sinh cấp hai
初中生
chūzhōng shēng
65. Học sinh cấp ba
高中生
gāozhōng shēng
66. Sinh viên
大学生
dàxuéshēng
67. Sinh viên những năm đầu
低年级学生
dī niánjí xuéshēng
68. Sinh viên những năm cuối
高年级学生
gāo niánjí xuéshēng
69. Học sinh mới
新生
xīnshēng
70. Sinh viên năm thứ nhất
一年级大学生
yī niánjí dàxuéshēng
71. Sinh viên năm thứ hai
二年级大学生
èr niánjí dàxuéshēng
72. Sinh viên năm thứ ba
三年级大学生
sān niánjí dàxuéshēng
73. Sinh viên năm thứ tư
四年级大学生
sì niánjí dàxuéshēng
74. Sinh viên hệ chính quy
本科生
běnkē shēng
75. Nghiên cứu sinh
研究生
yánjiūshēng
76. Nghiên cứu sinhtiến sĩ
博士生
bóshì shēng
77. Lưu học sinh
留学生
liúxuéshēng
78. Hội học sinh sinh viên
学生会
xuéshēnghuì
79. Học viện cử nhân
学士学位
xuéshì xuéwèi
80. Cử nhân khoa học xã hội
文学士
wénxué shì
81. Cử nhân khoa học tự nhiên
理学士
lǐxué shì
82. Học vị thạc sĩ
硕士学位
shuòshì xuéwèi
83. Học vị tiến sĩ
博士学位
bóshì xuéwèi
84. Trên tiến sĩ
博士后
bóshìhòu
85. Tiến sĩ triết học
哲学博士
zhéxué bóshì
86. Học vị danh dự
名誉学位
míngyù xuéwèi
87. Giáo viên
教师
jiàoshī
88. Giáo viên cao cấp
高级讲师
gāojí jiǎngshī
89. Trợ giáo
助教
zhùjiào
90. Giảng viên
讲师
jiǎngshī
91. Giảng viên cao cấp
高级教师
gāojí jiàoshī
92. Trợ lý giáo sư
助理教授
zhùlǐ jiàoshòu
93. Phó giáo sư
副教 授
fùjiàoshòu
94. Giáo sư
教授
jiàoshòu
95. Giáo viên hướng dẫn
导师
dǎoshī
96. Giáo sư thỉnh giảng
客座教授
kèzuò jiàoshòu
97. Học giả mời đến
访问学者
fǎngwèn xuézhě
98. Chủ nhiệm khoa
系主任
xì zhǔrèn
99. Phòng giáo vụ
教务处
jiàowù chù
100. Trưởng phòng giáo vụ
教务长
jiàowù zhǎng
101. Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục
教研室
jiàoyánshì
102. Tổ nghiên cứu khoa học
教研组
jiàoyánzǔ
103. Chỉ đạo viên chính trị
政治指导员
zhèngzhì zhǐdǎoyuán
104. Giáo viên chủ nhiệm
班主任
bānzhǔrèn
105. Giáo viên kiêm chức
兼职教师
Jiānzhí jiàoshī