TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ… – Tiếng Trung Ánh Dương – Cầu Giấy | Facebook

yījiù ài wǒ): Anh vẫn yêu em

02746: 你恶心死了 (Nǐ ěxīn sǐle): Em ác chết đi được

02825: 你爱不爱我 (Nǐ ài bù ài wǒ): Em có yêu anh không?

03456: 你相思无用 (Nǐ xiāngsī wúyòng): Em tương tư vô ích

0437: 你是神经 (Nǐ shì shénjīng): Anh là đồ thần kinh

045617: 你是我的氧气 (Nǐ shì wǒ de yǎngqì): Em là nguồn sống (dưỡng khí) của anh

04527: 你是我爱妻 (Nǐ shì wǒ ài qī): Em là vợ yêu của tôi

04535: 你是否想我 (Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ): Em có nhớ anh không

04551: 你是我唯一 (Nǐ shì wǒ wéiyī): Em là duy nhất của anh

0456: 你是我的 (Nǐ shì wǒ de): Em là của anh

04567: 你是我老妻 (Nǐ shì wǒ lǎo qī): Em là bạn đời của anh

0457: 你是我妻 (Nǐ shì wǒqī): Em là vợ anh

045692: 你是我的最爱 (Nǐ shì wǒ de zuì ài): Em là người anh yêu nhất

0487: 你是白痴 (Nǐ shì báichī): Anh là đồ ngốc

0487561: 你是白痴无药医 (Nǐ shì báichī wú yào yī): Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa

0564335: 你无聊时想想我 (Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ): Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh

0594184: 你我就是一辈子 (Nǐ wǒ jiùshì yībèizi): Em là cả cuộc đời của anh

065: 原谅我 (Yuánliàng wǒ): Tha thứ cho anh

06537: 你惹我生气 (Nǐ rě wǒ shēngqì): Anh làm em tức giận

07382: 你欺善怕恶 (Nǐ qī shàn pà è): Anh thật đê tiện

============

Nguồn: Tiếng trung Ánh Dương

Ý NGHĨA CÁC CON SỐ (Nguồn: Tiếng trung Ánh Dương) 01925: 你依旧爱我 (Nǐ

Rate this post

Viết một bình luận