Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Điện Dân dụng ⇒by tiếng Trung Chinese

301
Phun cấp không khí
空气喷射
kōngqì pēnshè

302
Pin
电池
diànchí

303
Pin khô
干电池
gāndiànchí

304
Quạt hút
吸风机
xī fēngjī

305
Quạt hút
抽(引)风机
chōu (yǐn) fēngjī

306
Que hàn điện
电焊条
diànhàn tiáo

307
Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp
电缆沟
diànlǎn gōu

308
Sơ đồ mạch điện
电路图
diànlùtú

309
Spin điện tử
电子自旋
diànzǐ zì xuán

310
Súng hàn
点焊枪
diǎn hànqiāng

311
Súng phóng điện tử, súng điện tử
电子枪
diànzǐqiāng

312
Sự nạp trước (hơi nước)
提前进气
tíqián jìn qì

313
Sự xả sớm
提前排气
tíqián pái qì

314
Sứ xuyên cách điện
绝缘套管
juéyuán tào guǎn

315
Sứ xuyên cao áp
高压(瓷)套管
gāoyā (cí) tào guǎn

316
Tác dụng của sức gió
风力作用
fēnglì zuòyòng

317
Tấm pin mặt trời
太阳电池板
tàiyáng diànchí bǎn

318
Thải khí, xả khí
排气
pái qì

319
Than nguyên khai
原煤
yuán méi

320
Thanh ghi lò
炉条
lú tiáo

321
Tháp làm nguội, tháp làm mát
冷却塔
lěngquè tǎ

322
Thép tấm nồi hơi
锅炉钢板
guōlú gāngbǎn

323
Thiết bị an toàn
安全装置
ānquán zhuāngzhì

324
Thiết bị báo động
报警装置
bàojǐng zhuāngzhì

325
Thiết bị biến áp của máy phát điện
发电机变压器
fādiàn jī biànyāqì

326
Thiết bị buồng đốt
炉膛设备
lútáng shèbèi

327
Thiết bị điện tử điều khiển từ xa
遥控电子装置
yáokòng diànzǐ zhuāngzhì

328
Thiết bị điều khiển từ xa
遥控装置
yáokòng zhuāngzhì

329
Thiết bị đồng bộ
同步装置
tóngbù zhuāngzhì

330
Thiết bị dự phòng
备用设备
bèiyòng shèbèi

331
Thiết bị đun trước nước
水预热器
shuǐ yù rè qì

332
Thiết bị giám sát
监控装置
jiānkòng zhuāngzhì

333
Thiết bị hút bụi
除尘装置
chúchén zhuāngzhì

334
Thiết bị hút hơi
抽气装置
chōu qì zhuāngzhì

335
Thiết bị khử tro
除灰装置
chú huī zhuāngzhì

336
Thiết bị làm mát
冷却器
lěngquè qì

337
Thiết bị làm mát bằng hydro
氢冷却器
qīng lěngquè qì

338
Thiết bị làm nguội
冷却设备
lěngquè shèbèi

339
Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng
冷凝器
lěngníng qì

340
Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí
空气预热器
kōngqì yù rè qì

341
Thiết bị phân phối điện
配电设备
pèi diàn shèbèi

342
Thiết bị phát điện
发电装置
fādiàn zhuāngzhì

343
Thiết bị tự động
自动装置
zìdòng zhuāngzhì

344
Thợ điện
电工
diàngōng

345
Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện
角形避雷器
jiǎoxíng bìléiqì

346
Thu nhiệt
吸热
xī rè

347
Thùng bảo quản dầu
储油柜
chú yóu guì

348
Thùng chứa nước
贮水箱
zhù shuǐxiāng

349
Thùng dầu
油箱
yóuxiāng

350
Thùng nước
水箱
shuǐxiāng

351
Thùng nước (cho đầu máy)
(给)水箱
(gěi) shuǐxiāng

352
Tiếp điểm phụ
辅助接点
fǔzhù jiēdiǎn

353
Tín hiệu
信号
xìnhào

354
Tín hiệu điều chỉnh
控制信号
kòngzhì xìnhào

355
Tín hiệu tia chớp
闪光信号
shǎnguāng xìnhào

356
Tính năng gia tốc
加速性能
jiāsù xìngnéng

357
Tính phóng xạ hạt nhân
核放射性
hé fàngshèxìng

358
Tính toán sức nóng
热力计算
rèlì jìsuàn

359
Trạm biến thế ngoài trời
室外变电所
shìwài biàn diàn suǒ

360
Trạm biến thế, trạm biến áp
变电所(站)
biàn diàn suǒ (zhàn)

361
Trạm phát điện
发电站
fādiàn zhàn

362
Trao đổi nhiệt
热交换
rè jiāohuàn

363
Tro nhiên liệu
燃料灰
ránliào huī

364
Tua bin
涡轮机
wōlúnjī

365
Tua bin gió
风力发电机
fēnglì fādiàn jī

366
Tua bin hơi
汽轮机
qìlúnjī

367
Tuốc nơ vít
螺丝起子
luósī qǐzi

368
Van

369
Van điện tử
电磁阀
diàncí fá

370
Van điều chỉnh
调节阀
tiáojié fá

371
Van điều khiển
控制阀
kòngzhì fá

372
Vật cách điện, chất cách điện
绝缘体
juéyuántǐ

373
Vỉ lò
炉排
lú pái

374
Vít định vị
定位螺钉
dìngwèi luódīng

375
Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì
铅包皮, 铅护套
qiān bāopí, qiān hù tào

376
Vỏ bọc dây cáp
钢带(钢丝)护套
gāng dài (gāngsī) hù tào

377
Vòi phun cao áp
燃料喷嘴
ránliào pēnzuǐ

378
Vòi phun phản lực
喷射嘴
pēnshè zuǐ

379
Volt
伏特
fútè

380
Volt kế
伏特表
fútè biǎo

381
Watt
瓦特
wǎtè

382
Watt giờ
瓦时
wǎ shí

383
Watt kế
瓦特计
wǎtè jì

384
Xi lanh
汽缸
qìgāng

385
Xi lanh áp suất cao
高压汽缸
gāoyā qìgāng

386
Xi lanh áp suất thấp
低压汽缸
dīyā qìgāng

387
Xi lanh áp suất trung bình
中压汽缸
zhōng yā qìgāng

388
Xi lanh cao áp
高压缸
gāo yā gāng

389
Xi lanh động lực
动力缸
dònglì gāng

390
Xi lanh hạ áp
低压缸
dīyā gāng

391
Xi lanh trung áp
中压缸
zhōng yā gāng

392
Xỉ, than xỉ
炉渣
lúzhā

393
Xỉ, than xỉ
熔渣
róng zhā

Rate this post

Viết một bình luận