Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Trung về bằng cấp và chứng chỉ. Học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày cùng THANHMAIHSK nhé!
Hôm nay bạn đã học cho mình thêm từ mới tiếng Trung chưa? Mỗi ngày một chút để bổ sung vào vốn từ của mình nhé! Cùng trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK học từ vựng tiếng Trung về bằng cấp nha!
Các từ vựng tiếng Trung về bằng cấp
1. Trường Nghề / 技校 / Jìxiào
2. Xuất Sắc / 优秀 / yōuxiù.
3. Giỏi / 良好 / liánghǎo.
4. Khá / 一般 / yībān.
5. Trung Bình / 及格 / jígé.
6. Không Đạt / 不及格 / bù jígé.
7. Giáo Dục Mầm Non / 学前教育 / Xuéqián jiàoyù.
8. Giáo Dục Tiểu Học / 小学教育 / Xiǎoxué jiàoyù.
9. Trung Học Phổ Thông / 高中 / Gāozhōng.
10. Trường Trung Học Phổ Thông / 普通高中 / Pǔtōng gāozhōng.
11. Giáo Dục Bậc Trung Cấp / 中等教育 / Zhōngděng jiàoyù.
12. Trường Trung Học Dạy Nghề / 职业中学 / Zhíyè zhōngxué.
13. Trường Trung Cấp Chuyên Nghiệp / 中等专业学校 / Zhōngděng zhuānyè xuéxiào.
14. Giáo Dục Bậc Đại Học ( Cao Đẳng, Đại Học, Học Viện) / 高等教育 / Gāoděng jiàoyù.
15. Bộ Giáo Dục / 教育部 / Jiàoyù bù.
Học từ vựng tiếng Trung về bằng cấp
Học tiếng Trung chủ đề bằng cấp
16. Cao Học / 研究生 / Yánjiūshēng.
17. Đào Tạo Tại Chức Kĩ Thuật / 成人技术培训 / Chéngrén jìshù péixùn.
18. Giáo Dục Thường Xuyên / 继续教育 / Jìxù jiàoyù.
19. Giáo Dục Ngắn Hạn Bậc Đại Học / 成人非学历高等教育 / Chéngrén fēi xuélì gāoděng jiàoyù.
20. Chính Quy / 本科 / Běnkē.
21. Chứng Chỉ / 证书 / Zhèngshū.
22. Trường Cao Đẳng Chuyên Nghiệp / 专科 / Zhuānkē.
23. Giáo Dục Bắt Buộc / 义务教育 / Yìwù jiàoyù.
24. Giáo Dục Sớm / 早期教育 / Zǎoqí jiàoyù.
25. Trung Tâm Giáo Dục Sớm / 早教中心 / Zǎojiào zhōngxīn.
26. 学位 / Xuéwèi / học vị.
27. 学士学位 / Xuéshì xuéwèi / học vị cử nhân.
28. 名誉学位 / Míngyù xuéwèi / học vị danh dự.
29. 硕士学位 / Shuòshì xuéwèi / học vị thạc sĩ.
30. 博士学位 / Bóshì xuéwèi / học vị tiến sĩ.
Trên đây là những từ vựng tiếng Trung chủ đề bằng cấp. Chúc bạn luôn học thật tốt tiếng Trung nhé!
Đừng quên tham khảo các khóa học tiếng Trung của THANHMAIHSK để có thêm những bài học thật bổ ích nha!
Xem thêm:
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY