Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Sân bay, Máy bay ⇒by tiếng Trung Chinese

112
Thành viên tổ lái
机组成员
jīzǔ chéngyuán

113
Phi công
驾驶员
jiàshǐ yuán

114
Cơ trưởng
机长
jī zhǎng

115
Lái phụ
副驾驶员
fù jiàshǐ yuán

116
Kỹ sư máy
机械师
jīxiè shī

117
Nhân viên phục vụ
服务员
fúwùyuán

118
Tiếp viên hàng không
空中小姐
kōng zhōng xiǎojiě

119
Người quản lý trên máy bay
事务长
shìwù zhǎng

120
Khách đi máy bay
乘客
chéngkè

121
Khách cùng ngồi
同座乘客
tóng zuò chéngkè

122
Trạng thái bay
飞行状况
fēixíng zhuàng kuàng

123
Cất cánh
起飞
qǐfēi

124
Bay lên cao
爬升
pá shēng

125
Bổ nhào
俯冲
fǔchōng

126
Lao xuống, hạ xuống
俯冲下降
fǔchōng xiàjiàng

127
Lăn bánh đi vào bãi đỗ
下滑进场
xiàhuá jìn chǎng

128
Bay lượn vòng đợi hạ cánh
盘旋等待着陆
pánxuán děngdài zhuólù

129
Tiếp đất
罩底
zhào dǐ

130
Hạ xuống mặt đất
着陆
zhuólù

131
Hạ cánh khẩn cấp
紧急降落
jǐnjí jiàngluò

132
Hạ cánh bắt buộc
强迫降落
qiǎngpò jiàngluò

133
Tai nạn trên không
空难
kōngnàn

134
Rơi
坠落
zhuìluò

135
Đụng độ trên không
空中相撞
kōngzhōng xiāng zhuàng

136
Say máy bay
晕机
yùnjī

137
Cướp máy bay
劫机
jiéjī

138
Thủ tục đi máy bay
乘机手续
chéngjī shǒuxù

139
Chuyến bay đúng giờ
航班正点
hángbān zhèngdiǎn

140
Chuyến bay sai giờ
航班不正点
hángbān bùzhèng diǎn

141
Sân bay (cất cánh) bay đi
始发机场
shǐ fā jīchǎng

142
Sân bay đến
到达机场
dàodá jī chǎng

143
Tín hiệu dẫn đường
引导标志
yǐndǎo biāozhì

144
Kiểm tra an toàn
安全检查
ānquán jiǎnchá

Rate this post

Viết một bình luận