STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
巴维县
bā wéi xiàn
Huyện Ba Vì
2
彰美县
zhāngměi xiàn
Huyện Chương Mỹ
3
丹凤县
dān fèng xiàn
Huyện Đan Phượng
4
东英县
dōng yīng xiàn
Huyện Đông Anh
5
嘉林县
jiā lín xiàn
Huyện Gia Lâm
6
怀德县
huái dé xiàn
Huyện Hoài Đức
7
麋泠县
mí líng xiàn
Huyện Mê Linh
8
美德县
měidé xiàn
Huyện Mỹ Đức
9
富川县
fùchuān xiàn
Huyện Phú Xuyên
10
福寿县
fúshòu xiàn
Huyện Phúc Thọ
11
国威县
guówēi xiàn
Huyện Quốc Oai
12
朔山县
shuò shān xiàn
Huyện Sóc Sơn
13
石室县
shíshì xiàn
Huyện Thạch Thất
14
青威县
qīng wēi xiàn
Huyện Thanh Oai
15
青池县
qīngchí xiàn
Huyện Thanh Trì
16
常信县
chángxìn xiàn
Huyện Thường Tín
17
慈廉县
cí lián xiàn
Huyện Từ Liêm
18
应和县
yìng hè xiàn
Huyện Ứng Hòa
19
巴亭郡
Bā tíng jùn
Quận Ba Đình
20
纸桥郡
zhǐ qiáo jùn
Quận Cầu Giấy
21
栋多郡
dòng duō jùn
Quận Đống Đa
22
河东郡
hédōng jùn
Quận Hà Đông
23
二征夫人郡
èr zhēngfū rén jùn
Quận Hai Bà Trưng
24
还剑郡
hái jiàn jùn
Quận Hoàn Kiếm
25
黄梅郡
huángméi jùn
Quận Hoàng Mai
26
龙边郡
lóng biān jùn
Quận Long Biên
27
西湖郡
xīhú jùn
Quận Tây Hồ
28
青春郡
qīngchūn jùn
Quận Thanh Xuân