ứng dụng trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Nếu bạn chưa có, hãy tải ứng dụng này từ Cửa hàng Play.

If you haven’t already, get the app from the Play Store.

support.google

Ứng dụng này ở Mỹ và Nhật Bản tiêu thụ khoảng 100,000 tấn năm 2006.

This application in Japan and US consumed in 2006 approximately 100,000 tonnes.

WikiMatrix

Ứng dụng có thể phù hợp với độ tuổi này nếu các ứng dụng đó:

Apps may be suitable for this age if they:

support.google

Tìm hiểu cách nâng cấp ứng dụng của bạn.

Learn how to upgrade your app.

support.google

Các ứng dụng này đã được thu hồi vào năm 2011.

These applications were withdrawn in 2011.

WikiMatrix

Ngoài ra, ứng dụng Map có thể tải về bản đồ để sử dụng offline.

The Map app can download maps for offline use.

WikiMatrix

Phiên bản ứng dụng trước: Trả về phiên bản ứng dụng trước.

Previous application version: Returns the previous application version.

support.google

Danh sách trò chơi tách biệt với trang Danh sách cửa hàng thuộc ứng dụng của bạn.

Your game listing is separate from your app’s Store listing page.

support.google

Khi mở ứng dụng YouTube Go, bạn sẽ truy cập vào Màn hình chính.

When you open the YouTube Go app, you’ll land on Home.

support.google

Nếu điều này xảy ra thì có nghĩa là ứng dụng YouTube của bạn đã lỗi thời.

If this happens, it means that your YouTube app is out of date.

support.google

Thế cái ứng dụng này có tác dụng gì?

So what does this app do?

OpenSubtitles2018.v3

Ứng dụng cho Xbox One trước đó cũng được thay đổi trong một bản cập nhật.

The Xbox One app had also changed in a previous update.

WikiMatrix

Ứng dụng này cũng hữu ích cho thánh chức, đặc biệt khi làm chứng bán chính thức.

It is also useful for the ministry, especially when witnessing informally.

jw2019

Cho phép bất kì ứng dụng nào được giữ trong khay hệ thống

Allows any application to be kept in the system tray

KDE40.1

Đối với ứng dụng, phân khúc cũng có thể được điền thông qua mã ứng dụng.

For apps, segments can also be populated via app code.

support.google

Phần mềm bên thứ ba cho Windows RT sẽ chỉ có trên kho ứng dụng của Microsoft .

Third-party software for Windows RT will only be available through Microsoft ‘s app store .

EVBNews

Id sản phẩm mua hàng trong ứng dụng: ID sản phẩm cho mua hàng trong ứng dụng.

In-app purchase product id: Product ID for the in-app purchase.

support.google

Cách chọn từ danh sách ảnh, video và ứng dụng mà bạn không sử dụng gần đây:

To pick from a list of photos, videos, and apps that you haven’t used recently:

support.google

Ứng dụng có thể không phù hợp với độ tuổi này nếu các ứng dụng đó:

Apps may not be suitable for this age if they:

support.google

(Chỉ dành cho ứng dụng Android)

(Android apps only)

support.google

Có rất nhiều ứng dụng của CMDP.

There are a number of applications for CMDPs.

WikiMatrix

Hãy tải ứng dụng Datally để sử dụng ít dữ liệu di động hơn.

Get the Datally app to use less mobile data.

support.google

Sổ tay của các cảm biến hiện đại: Vật lý, thiết kế và ứng dụng lần thứ 5 ed.

Handbook of Modern Sensors: Physics, Designs, and Applications, 4th Ed.

WikiMatrix

Nhưng người dân Châu Phi dùng ứng dụng này tự chụp chính họ trong các khu du lịch.

But Africans were using this platform to take some kind of ownership of the tourism sectors.

ted2019

Lưu ý: Các ứng dụng đều có tùy chọn cài đặt riêng.

Note: Apps have their own settings.

Rate this post

Viết một bình luận