vanish tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vanish trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ vanish tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
vanish
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ vanish
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
vanish tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vanish trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vanish tiếng Anh nghĩa là gì.
vanish /’væniʃ/
* nội động từ
– biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to vanish from sight+ biến mất
=to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông
=hopes vanished like a bubble+ hy vọng tiêu tan như mây khói
– (toán học) triệt tiêu; biến mất* danh từ
– (ngôn ngữ học) âm lướtvanish
– triệt tiêu; biến mất
Thuật ngữ liên quan tới vanish
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vanish trong tiếng Anh
vanish có nghĩa là: vanish /’væniʃ/* nội động từ- biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to vanish from sight+ biến mất=to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông=hopes vanished like a bubble+ hy vọng tiêu tan như mây khói- (toán học) triệt tiêu; biến mất* danh từ- (ngôn ngữ học) âm lướtvanish- triệt tiêu; biến mất
Đây là cách dùng vanish tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vanish tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
vanish /’væniʃ/* nội động từ- biến mất tiếng Anh là gì?
lẩn mất tiếng Anh là gì?
biến dần tiếng Anh là gì?
tiêu tan ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))=to vanish from sight+ biến mất=to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông=hopes vanished like a bubble+ hy vọng tiêu tan như mây khói- (toán học) triệt tiêu tiếng Anh là gì?
biến mất* danh từ- (ngôn ngữ học) âm lướtvanish- triệt tiêu tiếng Anh là gì?
biến mất