velvet tiếng Anh là gì?

velvet tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng velvet trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ velvet tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm velvet tiếng Anh
velvet
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ velvet

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

velvet tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ velvet trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ velvet tiếng Anh nghĩa là gì.

velvet /’velvit/

* danh từ
– nhung
=silk velvet+ nhung tơ
– lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)
– (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi
!to be on velvet
– ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng

* tính từ
– bằng nhung
=velvet glove+ găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt
=an iron hand in a velvet glove+ bàn tay sắt bọc nhung (bóng)
– như nhung, mượt như nhung
=velvet satin+ xa tanh mượt như nhung
– (nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng
=with velvet tread+ bước đi nhẹ nhàng
=velvet paw+ chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà

Thuật ngữ liên quan tới velvet

Tóm lại nội dung ý nghĩa của velvet trong tiếng Anh

velvet có nghĩa là: velvet /’velvit/* danh từ- nhung=silk velvet+ nhung tơ- lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)- (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi!to be on velvet- ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng* tính từ- bằng nhung=velvet glove+ găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt=an iron hand in a velvet glove+ bàn tay sắt bọc nhung (bóng)- như nhung, mượt như nhung=velvet satin+ xa tanh mượt như nhung- (nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng=with velvet tread+ bước đi nhẹ nhàng=velvet paw+ chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà

Đây là cách dùng velvet tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ velvet tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

velvet /’velvit/* danh từ- nhung=silk velvet+ nhung tơ- lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)- (từ lóng) tiền được bạc tiếng Anh là gì?
tiền lãi!to be on velvet- ở thế thuận lợi tiếng Anh là gì?
thông đồng bén giọt tiếng Anh là gì?
thịnh vượng* tính từ- bằng nhung=velvet glove+ găng nhung tiếng Anh là gì?
sự dịu dàng ngoài mặt=an iron hand in a velvet glove+ bàn tay sắt bọc nhung (bóng)- như nhung tiếng Anh là gì?
mượt như nhung=velvet satin+ xa tanh mượt như nhung- (nghĩa bóng) nhẹ nhàng tiếng Anh là gì?
dịu dàng=with velvet tread+ bước đi nhẹ nhàng=velvet paw+ chân giấu vuốt (như chân mèo) tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà

Rate this post

Viết một bình luận