Viện dưỡng lão đầu tiên ở Mỹ, bên ngoài Battle Creek.
The first sanitarium in America outside Battle Creek.
OpenSubtitles2018. v3
Quyết định đưa mẹ vào viện dưỡng lão không dễ chút nào.
Accepting nursing-home care for her was not an easy decision to make.
jw2019
Nhớ đến những người trong viện dưỡng lão
Remember Those in Nursing Homes
jw2019
Và đó là viện dưỡng lão ở bờ biển phía tây Floria.
And that’s retirement homes on the west coast of Florida .
QED
Y tá trưởng của 1 viện dưỡng lão.
Head of nursing at an old-age home.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy kể những kinh nghiệm cho thấy lợi ích của việc làm chứng tại viện dưỡng lão.
Relate experiences illustrating the benefits of witnessing in nursing homes.
jw2019
Đến cuối ngày, họ trở về viện dưỡng lão.
At the end of each day, they return to their respective retirement homes.
ted2019
Vâng, tất cả những kỹ năng và tài năng là những gì mà viện dưỡng lão có.
So there were all these skills and talents that these seniors had.
ted2019
Khi tôi 12 tuổi, gia đình tôi đã gửi ông bà tôi vào viện dưỡng lão.
Starting when I was 12, we moved each of my grandparents into a nursing facility.
OpenSubtitles2018. v3
Em đột nhập vào viện dưỡng lão à?
You broke into a nursing home?
OpenSubtitles2018. v3
Hãy tìm những cụm từ như “viện dưỡng lão”, “nhà dưỡng lão” hay “trung tâm dưỡng lão”.
Check categories such as “nursing homes,” “group homes,” and “residential-care facilities.”
jw2019
Leo lên cầu thang đầu tiên, và viện dưỡng lão ở ngay gần đấy.
The first ladder you find, go up, and the sanatorium’s here.
OpenSubtitles2018. v3
Tại sao chúng ta muốn giúp những người sống trong viện dưỡng lão?
Why should we want to reach out to assist those in nursing homes?
jw2019
Xem thêm: Những việc làm tử tế là gì
• Một anh 100 tuổi, sống trong viện dưỡng lão, mắt không còn nhìn thấy.
• A 100-year-old blind brother who lives in a nursing home often says, “We need the Kingdom.”
jw2019
Cô ta liền bảo bà: “Nếu mẹ làm báp têm, con sẽ bỏ mẹ vào viện dưỡng lão”.
“If you get baptized, I will send you to a nursing home,” responded Anna’s daughter.
jw2019
ăn trộm ở viện dưỡng lão à?
Steal it from the geriatrics?
OpenSubtitles2018. v3
Họ chuyển các sơ tới viện dưỡng lão.
They shipped them off to assisted living.
OpenSubtitles2018. v3
Làm thế nào chúng ta có thể lập danh sách các viện dưỡng lão để đến thăm?
How can we compile a list of nursing-care facilities to visit?
jw2019
Thế còn những tín đồ cao niên đang sống tại viện dưỡng lão thì sao?
What about elderly Christians who reside in nursing homes?
jw2019
Hơn nữa, trong viện dưỡng lão, chung quanh họ là những người thuộc các tôn giáo khác.
Moreover, in the nursing home, they will likely be surrounded by people who have different beliefs.
jw2019
Bà ta sống ở viện dưỡng lão ở tòa nhà phía dưới
She lives down at the nursing home down the block.
OpenSubtitles2018. v3
” Một viện dưỡng lão ư?
” A senior citizens’home ?
QED
Họ muốn đưa bà ấy tới một viện dưỡng lão.
They’d send her to a care home with nursing.
OpenSubtitles2018. v3
Là viện dưỡng lão, trung tâm trợ sinh.
It’s a retirement home, assisted living.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi ở bên mẹ tôi khi bà qua đời trong viện dưỡng lão vào tháng 7 năm 1987.
We were at my mother’s bedside when she died in a nursing home in July 1987.
jw2019