Vỏ điện thoại tiếng Anh là gì?
Vỏ điện thoại tiếng Anh là : Phone case
Phiên âm: /fəʊn/ /keɪs/
Định nghĩa:
- Phone :
a piece of equipment for talking to people who are not in the same place as you
[một thiết bị để nói chuyện với những người không ở cùng nơi với bạn]
- Case :
a container or cover used to protect or store things; a container with its contents or the amount that it contains
[một thùng hoặc nắp được sử dụng để bảo vệ hoặc cất giữ các thứ; một thùng chứa với nội dung của nó hoặc số lượng nó chứa]
**Ngoài nghĩa là vỏ điện thoại, từ phone case còn mang nghĩa là ốp lưng điện thoại
Một số định nghĩa khác của
Case
- Case
: a particular situation or a situation of a particular type
[một tình huống cụ thể hoặc một tình huống của một loại cụ thể]
Ex: In many cases it is the pressure of the job that causes managers to behave like this.
[Trong nhiều trường hợp, chính áp lực của công việc đã khiến các nhà quản lý phải hành xử như vậy]
- Case
: a container with flat sides and a handle, used for carrying clothes, etc. when you are travelling
[một hộp đựng với các mặt phẳng và một tay cầm, được sử dụng để đựng quần áo]
Ex: Let me carry your case for you
[Để tôi mang cặp giúp bạn]
Một số từ vừng về điện thoại
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
battery
/ˈbætəri/
pin
receiver
/ri’si:və/
ống nghe
dialling tone
/ˈdaɪəlɪŋ toun/
tín hiệu gọi
phone box
/fəʊn bɔks/
cây gọi điện thoại
smartphone
/ˈsmɑːrtfəʊn/
điện thoại thông minh
charger
/ˈCHärjər/
bộ sạc
signal
/’signl/
tín hiệu
Nguồn: https://addisongreen.info/