→ vốn đầu tư, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe

Năm 2011, tổng vốn đầu tư dự kiến lên đến hơn 70 tỷ nhân dân tệ (~ 10 tỷ USD).

In 2011, total planned investment amounted to over 70 billion yuan (~$10 billion).

WikiMatrix

Họ đang thực sự tham gia này vốn đầu tư.

They’re actually participating in this capital investment.

QED

Chúng tôi đang tìm một ít bảo hiểm từ vốn đầu tư.

We’re looking for a little insurance on our investment.

OpenSubtitles2018.v3

Ở hầu hết các nước kém phát triển, tiền không được dùng làm vốn đầu tư.

Money is not capital in most of the developing countries.

ted2019

Do nằm gần biên giới, hạt này thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài.

Due to its proximity to the border, it attracts a great number of foreign investments.

WikiMatrix

Họ không hiểu cách xác định tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI).

They didn’t understand how to determine the return on investment (ROI).

Literature

Năm 2008, vốn đầu tư mạo hiểm ở Israel tăng 19% lên 1,9 tỷ USD.

In 2008, venture capital investment in Israel, rose 19 percent to $1.9 billion.

WikiMatrix

Và đó là cách thuyết trình để xin vốn đầu tư mạo hiểm.

And that is how to pitch to a VC.

ted2019

– Xuất khẩu tăng ở mức cao nhờ khu vực có vốn đầu tư nước ngoài:

– Solid export growth thanks to strong performance of foreign-invested sector:

worldbank.org

Ông đã thu hút vốn đầu tư nước ngoài để đẩy mạnh công nghiệp hóa của Nga.

He attracted foreign capital to boost Russia’s industrialization.

WikiMatrix

Vậy vốn đầu tư sẽ là bao nhiêu?

What is investment gonna be?

QED

Năm 1994, NetApp nhận được vốn đầu tư mạo hiểm từ Sequoia Capital.

In 1994, NetApp received venture capital funding from Sequoia Capital.

WikiMatrix

KID được thành lập vào năm 1988, với vốn đầu tư 160 triệu yên.

KID was founded in 1988, with capital of 160 million yen.

WikiMatrix

Các doanh nghiệp thất bại, công việc làm bị mất và vốn đầu tư đang gặp nguy hiểm.

Businesses have failed, jobs have been lost, and investments have been jeopardized.

LDS

Kismet đã nhân tư vốn đầu tư của Turner lên từ 80 triệu bảng lên hơn 300 triệu.

Kismet has quadrupled the value of Turner’s portfolio, from £ 80 million to more than 300 million.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta vừa có bước tiến lớn trong việc kiếm vốn đầu tư.

We are getting a nice bump in our advanced risk investments.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy xem chúng ta sẽ đầu tư bao nhiêu khi vốn đầu tư là 20% của GDP.

How much are we gonna invest when investment is gonna be twenty percent of that which is 3, 000.

QED

Năng lượng gió cần vốn đầu tư, nhưng không tốn chi phí nhiên liệu.

Wind power is capital intensive, but has no fuel costs.

WikiMatrix

Tổng vốn đầu tư của Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam đạt 11 tỉ USD.

Our investment in the country amounts to 11 billion USD.

worldbank.org

Đó là cách tốt nhất để bảo vệ vốn đầu tư của chúng tôi.

It’s the best way to protect our investment.

OpenSubtitles2018.v3

Vốn đầu tư, do đó, cũng giống như các khoản tiết kiệm.

Investment is, therefore, the same as savings.

WikiMatrix

Hơn thế nữa, các quốc gia này lại không thu hút được vốn đầu tư nước ngoài.

Moreover, these countries are not attractive for foreign investors.

QED

Vậy cần đầu tư bao nhiêu? Vốn đầu tư

So how much do they need to invest?

QED

Tới kiểm tra vốn đầu tư thôi.

We’ve come to check on our investment.

OpenSubtitles2018.v3

Rate this post

Viết một bình luận