»vực dậy«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

Bỏ qua vẻ ngoài, người sẽ thấy rằng kinh thành đang vực dậy.

Despite appearances, I think you’ll find the city’s on the rise.

OpenSubtitles2018.v3

Kinh thành đang vực dậy ư?

The city’s on the rise?

OpenSubtitles2018.v3

Lời hứa này đã giúp tôi vực dậy để bước tiếp cho đến ngày gặp lại anh Timo”.

It strengthens me to keep going until the day when I will see Timo again.”

jw2019

Ả tự mình vực dậy.

She got her own back.

OpenSubtitles2018.v3

Làm sao để vực dậy sau khi chia tay?

How Can I Get Over a Breakup?

jw2019

Đừng dựng nên những chuyện viễn vông để vực dậy ánh hào quang cho anh ta.

Don’t invent a conspiracy theory to put back his halo.

OpenSubtitles2018.v3

Và đó là nơi Anna Marie tới và vực dậy tôi.

And that’s where Anna Marie came in and lifted me up.

OpenSubtitles2018.v3

Cũng cần thời gian cho cha mẹ bạn vực dậy tinh thần.

Time will also pass before your parents are back on their feet emotionally.

jw2019

Cuối cùng, cả thành phố phồn hoa chìm trong lửa, và không bao giờ vực dậy được.

In the end, the magnificent city was burned to the ground, never to rise again.

ted2019

Để vực dậy các chi phái Gia-cốp

To raise up the tribes of Jacob

jw2019

Em nghĩ ông ta thực sự muốn vực dậy môn nhạc.

I think he really wants to bring back the music program.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi rất vui vì anh cũng đã vực dậy được.

I’m just glad you’re back on your feet.

OpenSubtitles2018.v3

Cảm ơn Chúa vì tụi nó đã vực dậy được.

Thank God they turned it around.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy cố vực dậy những niềm hạnh phúc có sẵn bên trong bạn.

Try to recapture the happiness within yourself.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi tưởng ông là người vực dậy tinh thần của người khác chứ.

Thought you were supposed to be inspiring.

OpenSubtitles2018.v3

‘Tôi thấy một thành phố tuyệt đẹp”và những người dân lỗi lạc vực dậy từ đổ nát’

GORDON: ” l see a beautiful city and a brilliant people rising from this abyss.

OpenSubtitles2018.v3

Phải vực dậy tinh thần….

I need to stay awake.

OpenSubtitles2018.v3

221 31 Làm sao để vực dậy sau khi chia tay?

221 31 How Can I Get Over a Breakup?

jw2019

Có thể như bạn không tài nào vực dậy được sau khi phải mất đi một người thương yêu .

It may feel like it might be impossible to recover after losing someone you love .

EVBNews

Để không chỉ nhìn thấy nó vực dậy từ đống tro tàn, mà còn đưa công ty này đến chân trời mới.

To not only see it rise from the ashes, but to take this city with it to that new horizon.

OpenSubtitles2018.v3

Khi thấy mình bắt đầu vực dậy được sau những trải nghiệm đau lòng ấy, chị Rhonda đăng ký làm tiên phong đều đều.

When Rhonda felt that she had begun to recover from these traumatic experiences, she started regular pioneering.

jw2019

Đó có thể là nguồn sáng kiến và phát triển bền vững, vực dậy những loài gần tuyệt chủng và tái tạo môi trường.

Prisons can be the source of innovation and sustainability, repopulating endangered species and environmental restoration.

ted2019

Ngay cả sự ra đời của con gái, Mary, chỉ hai tuần sau đó cũng không thể vực dậy nổi vị vua đau ốm.

Even the birth of a daughter, Mary, just two weeks later could not revive the ailing king.

Literature

Và , sự kiện tổng thống Barack Obama vào được Nhà Trắng dường như là đốm sáng vực dậy niềm hi vọng và tinh thần lạc quan này .

And , President Barack Obama ‘s move into the White House appears to be the spark that ignited this rise in optimism and hope .

EVBNews

Khu vực bắt đầu vực dậy vào cuối thập niên 1990 như một vùng du lịch và giải trí, với một vài khách sạn và khu mua sắm lớn.

The area started coming back to life in the late 1990s as a tourist and leisure zone, with several large hotels and shopping malls.

Rate this post

Viết một bình luận