• xúc xích, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, sausage, banger, hot dog

Hình như bé đang ăn xúc xích.

It appears that the baby is eating a hot dog.

jw2019

Xúc xích làm sao thế hả?

— What’s happening with the sausages?

OpenSubtitles2018.v3

Xúc xích ngon lắm.

I’mouttacakebutlgotsalami!

OpenSubtitles2018.v3

Trong tủ lạnh, tôi có xúc xích.

In the fridge, I have sausages.

OpenSubtitles2018.v3

Hai giờ sáng hắn sai tôi xuống mua xúc xích và xà lách khoai tây.

At two in the morning he sent me down for hot dogs and potato salad.

OpenSubtitles2018.v3

Lấy xúc xích của anh và…

Take your frankfurters and…

OpenSubtitles2018.v3

Một chuỗi bó lại thành một chiếc xúc xích.

One is bundled up into one sausage.

ted2019

Ở trong túi đó có nhiều xúc xích Ý nhỉ.

A lot of salami in those bags, huh?

OpenSubtitles2018.v3

Có lần, Elsa nhồi vào xúc xích những bài đăng trong một Tháp Canh.

Once, she stuffed articles from a Watchtower in some sausages.

jw2019

Mì ống, pho mát và xúc xích.

Macaroni and cheese with cut-up hot dogs.

OpenSubtitles2018.v3

Hạn chế ăn chất béo có trong xúc xích, thịt, bơ, bánh ngọt, phô mai, bánh quy.

Limit your intake of solid fats from such items as sausages, meat, butter, cakes, cheese, and cookies.

jw2019

Không tính ” xúc xích ” nhé.

Sausages don’t count.

OpenSubtitles2018.v3

Cây xúc xích ấy?

The brat?

OpenSubtitles2018.v3

Nó cũng được bán dưới dạng mettwurst,, một loại xúc xích thô, cay, thường được hun khói.

It is also sold in the form of mettwurst, a spicy, raw sausage, often smoked.

WikiMatrix

Noel xúc một nĩa đầy xúc xích bỏ vào miệng.

Noel shovels a forkful of sausage into his mouth.

Literature

Cô ấy sẽ không nói chuyện chia tay với một cái xúc xích đã cũ, phải không?

She’s not taking a break from the old sausage, huh?

OpenSubtitles2018.v3

Chuỗi kia bó lại thành một chiếc xúc xích khác.

The other strand is bundled up into the other sausage.

ted2019

Tớ nghĩ nó dùng để làm gì đó với món xúc xích Ý ( salami )

I think it does something to salami.

OpenSubtitles2018.v3

Giống như đút miếng xúc xích vào trong gần con kênh…

Please like shoving a sausage in ear canal feels good…

OpenSubtitles2018.v3

Peacock đã ví cái mỏm cụt của mình như là “giò xúc xích.”

Peacock refers to his stump as his “sausage leg.”

WikiMatrix

Khán giả của cô cũng còn thích cả ” xúc xích thịt lợn ” nữa cơ.

People like blood sausage too.

OpenSubtitles2018.v3

Cháu… đoán đó là một xâu xúc xích?

I’d… venture to guess a string of sausages?

OpenSubtitles2018.v3

Phải, xúc xích

Yeah, brats.

OpenSubtitles2018.v3

Mày có thể nói từ xúc xích bằng tiếng Nhật à?

You know ” sausages ” in Japanese?

OpenSubtitles2018.v3

Rate this post

Viết một bình luận