BANG TÍNH LƯỢNG CALO TRONG THỰC PHẨM THÔNG DỤNG PHAN 3 – Lâm Sport

224

Thủy hải sản

Cá nục

111.0

76.3

20.2

3.3

0.0

0.0

225

Thủy hải sản

Cá phèn

104.0

79.5

15.9

4.5

0.0

0.0

226

Thủy hải sản

Cá quả (cá lóc)

97.0

77.7

18.2

2.7

0.0

0.0

227

Thủy hải sản

Cá rô đồng

126.0

74.0

19.1

5.5

0.0

0.0

228

Thủy hải sản

Cá rô phi

100.0

76.6

19.7

2.3

0.0

0.0

229

Thủy hải sản

Cá thu

166.0

69.5

18.2

10.3

0.0

0.0

230

Thủy hải sản

Cá trắm cỏ

91.0

79.2

17.0

2.6

0.0

0.0

231

Thủy hải sản

Cá trê

173.0

71.4

16.5

11.9

0.0

0.0

232

Thủy hải sản

Cá trôi

127.0

74.1

18.8

5.7

0.0

0.0

233

Thủy hải sản

Chà bông cá lóc

312.0

26.5

65.7

4.1

3.0

0.0

234

Thủy hải sản

Cua biển

103.0

73.9

17.5

0.6

7.0

0.0

235

Thủy hải sản

Cua đồng

87.0

68.9

12.3

3.3

2.0

0.0

236

Thủy hải sản

Ghẹ

54.0

87.2

11.9

0.7

0.0

0.0

237

Thủy hải sản

Hải sâm

90.0

77.9

21.5

0.3

0.2

0.0

238

Thủy hải sản

Hến

45.0

88.6

4.5

0.7

5.1

0.0

239

Thủy hải sản

Lươn

94.0

77.2

20.0

1.5

0.0

0.0

240

Thủy hải sản

Mực khô

291.0

32.6

60.1

4.5

2.5

0.0

241

Thủy hải sản

Mực tươi

73.0

81.0

16.3

0.9

0.0

0.0

242

Thủy hải sản

Ốc bươu

84.0

78.5

11.1

0.7

8.3

0.0

243

Thủy hải sản

Ốc nhồi

84.0

76.0

11.9

0.7

7.6

0.0

244

Thủy hải sản

Ốc vặn

72.0

77.6

12.2

0.7

4.3

0.0

245

Thủy hải sản

51.0

87.1

8.8

0.4

3.0

0.0

246

Thủy hải sản

Tép gạo

58.0

83.4

11.7

1.2

0.0

0.0

247

Thủy hải sản

Tép khô

269.0

20.4

59.8

3.0

0.7

0.0

248

Thủy hải sản

Tôm biển

82.0

80.3

17.6

0.9

0.9

0.0

249

Thủy hải sản

Tôm đồng

90.0

74.7

18.4

1.8

0.0

0.0

250

Thủy hải sản

Tôm khô

347.0

11.4

75.6

3.8

2.5

0.0

251

Thủy hải sản

Trai

38.0

89.1

4.6

1.1

2.5

0.0

252

Trứng

Lòng đỏ trứng gà

327.0

51.3

13.6

29.8

1.0

0.0

253

Trứng

Lòng đỏ trứng vịt

368.0

44.3

14.5

32.3

4.8

0.0

254

Trứng

Lòng trắng trứnggà

46.0

88.2

10.3

0.1

1.0

0.0

255

Trứng

Lòng trắng trứngvịt

50.0

87.6

11.5

0.1

0.8

0.0

256

Trứng

Trứng gà

166.0

70.8

14.8

11.6

0.5

0.0

257

Trứng

Trứng vịt

184.0

68.7

13.0

14.2

1.0

0.0

258

Trứng

Trứng vịt lộn

182.0

66.1

13.6

12.4

4.0

0.0

Rate this post

Viết một bình luận