A.
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
30
I.
Khoa học Mác-Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh
10
1.
CNML1012
Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1
2
2.
CNML1023
Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2
3
3.
CNML1032
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
4.
CNML1043
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
3
II
Khoa học tự nhiên
7
5.
TOAN1982
Toán học 1
2
6.
TOAN1..2
Nhập môn Lí thuyết xác suất và thống kê
2
7.
TINS1853
Tin học
3
III
Khoa học xã hội
2
8.
TLGD1892
Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành GD-ĐT
2
IV
Khoa học nhân văn
4
9.
VANS1872
Cơ sở văn hóa Việt Nam
2
10.
DIAS1852
Giáo dục môi trường
2
V
Ngoại ngữ không chuyên
7
11.
NNKC1013
Ngoại ngữ không chuyên 1
3
12.
NNKC1022
Ngoại ngữ không chuyên 2
2
13.
NNKC1032
Ngoại ngữ không chuyên 3
2
VI
GDTC
Giáo dục thể chất
5
VII
GDQP
Giáo dục quốc phòng
165
B.
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
89
VIII
Kiến thức cơ sở của ngành
18
14.
TLGD2902
Tâm lí học đại cương
2
15.
GDTH2182
Sinh lí học trẻ em
2
16.
GDTH2193
Tâm lí học lứa tuổi và Tâm lí học sư phạm
3
17.
TLGD2912
Giáo dục học đại cương
2
18.
GDTH2213
Lí luận Giáo dục tiểu học và Lí luận dạy học Tiểu học
3
19.
GDTH2222
Đánh giá kết quả giáo dục ở Tiểu học
2
20.
GDTH2232
Phương pháp nghiên cứu Khoa học giáo dục
2
21.
GDTH2242
Phương tiện kĩ thuật dạy học và Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở Tiểu học (TH)
2
IX
Kiến thức chuyên sâu của ngành
52
a.Các học phần bắt buộc
38
22.
GDTH4252
Tiếng Việt 1
2
23.
GDTH4262
Tiếng Việt 2
2
24.
GDTH4272
Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học 1
2
25.
GDTH4283
Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học 2
3
26.
GDTH4293
Văn học 1
3
27.
GDTH4303
Toán học 2
3
28.
GDTH4312
Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học 1
2
29.
GDTH4323
Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học 2
3
30.
GDTH4332
Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở Tiểu học 1
2
31.
GDTH4342
Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở Tiểu học 2
2
32.
GDTH4352
Đạo đức và phương pháp dạy học Đạo đức ở Tiểu học
2
33.
GDTH4362
Phương pháp dạy học Thủ công và Kĩ thuật ở Tiểu học
2
34.
GDTH4372
Âm nhạc 1
2
35.
GDTH4382
Phương pháp dạy học Âm nhạc ở Tiểu học
2
36.
GDTH4392
Mỹ thuật 1
2
37.
GDTH4402
Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở Tiểu học
2
38.
GDTH4412
Phương pháp dạy học Thể dục ở Tiểu học
2
b.Các học phần tự chọn: Sinh viên tự chọn để tích lũy đủ 14 ĐVTC trong bốn nhóm ngành sau đây, trong đó, mỗi nhóm từ 1 – 3 phải có 4 ĐVTC, nhóm 4 có 2 ĐVTC
14/44
Nhóm 1:
Văn học-Tiếng Việt và phương pháp dạy học Văn-Tiếng Việt
4/14
39.
GDTH4422
Tiếng Việt thực hành
2
40.
GDTH4432
Hoạt động giao tiếp trong dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học
2
41.
GDTH5652
Bồi dưỡng học sinh giỏi Văn – Tiếng Việt
2
42.
GDTH4452
Thực hành giải bài tập Tiếng Việt ở Tiểu học
2
43.
GDTH4462
Dạy năng lực cảm thụ văn học cho HS Tiểu học
2
44.
GDTH4472
Từ Hán – Việt
2
45.
GDTH4482
Phong cách học Tiếng Việt
2
46.
Nhóm 2:
Toán và Phương pháp dạy học Toán
4/12
47.
GDTH4492
Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán ở Tiểu học
2
48.
GDTH 4502
Thực hành giải Toán ở Tiểu học
2
49.
GDTH4512
Những cơ sở lôgic của chương trình môn Toán ở Tiểu học
2
50.
GDTH4522
Các phương pháp dạy học phát huy tính tích cực của HS qua môn Toán ở Tiểu học
2
51.
GDTH 4532
Phân tích và thiết kế bài dạy môn Toán ở Tiểu học (TH)
2
52.
GDTH4542
Các phương pháp đánh giá kết quả học tập Toán ở Tiểu học
2
53.
Nhóm 3:
Cơ sở Tự nhiên và Xã hội và phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội
4/12
54.
GDTH4552
Thủ công- Kĩ thuật
2
55.
GDTH 4562
Phương pháp công tác Đội và Sao nhi đồng
2
56.
GDTH4572
Giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật ở Tiểu học
2
57.
GDTH 4582
Dạy học lớp ghép ở Tiểu học
2
58.
GDTH4592
Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 2
2
59.
GDTH4593
Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 3
2
60.
Nhóm 4:
Âm nhạc, Mỹ thuật và phương pháp dạy học âm nhạc, mỹ thuật
2/6
61.
GDTH 4601
Âm nhạc 2 (Thực hành)
1
62.
GDTH4611
Mỹ thuật 2 (Thực hành)
1
63.
GDTH 4622
Thể loại và phương pháp thể hiện bài hát cho thiếu nhi
2
64.
GDTH4632
Dạy học với sự phát triển tính sáng tạo cho học sinh Tiểu học qua hoạt động tạo hình
2
X
Kiến thức bổ trợ
19
65.
GDTH 5642
Từ vựng Tiếng Việt
2
66.
GDTH4442
Văn học 2
2
67.
GDTH 5662
Phát triển lời nói cho học sinh Tiểu học trên bình diện ngữ âm
2
68.
GDTH5672
Toán học 3
2
69.
GDTH 5683
Toán học 4
3
70.
GDTH5691
Chuyên đề Lịch sử địa phương
1
71.
GDTH 5701
Chuyên đề Địa lí địa phương
1
72.
GDTH5713
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên
3
73.
GDTH5722
Thực hành công tác Đội và Sao nhi đồng (TH)
2
74.
GDTH5731
Tìm hiểu thực tế giáo dục địa phương
1
C
THỰC TẬP, KIẾN TẬP
6
75.
TTSP3851
Kiến tập sư phạm
1
76.
TTSP3865
Thực tập sư phạm
5
D
KHÓA LUẬN TN HOẶC HỌC VÀ THI HP THAY THẾ KLTN
5
77.
GDTH4765
Khóa luận tốt nghiệp
5
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
5
78.
GDTH4773
Ngữ pháp Tiếng Việt ở Tiểu học
3
79.
GDTH4782
Rèn luyện và phát triển tư duy học sinh qua môn Toán ở Tiểu học
2
TỔNG CỘNG ĐVTC TOÀN KHÓA (*)
130