Best translation match:
* danh từ – cái lược =a rake (large-tooth, dressing) comb+ lượt thưa =a small-tooth+ lượt bí – (nghành dệt) bàn chải len – lỗ tổ ong – mào (gà) =cock’s comb+ mào gà – đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng…) – (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo =to cut someone’s comb+ làm cho ai mất kiêu ngạo, làm cho ai cụt vòi * ngoại động từ – chải (tóc, len, ngựa…) – (nghĩa bóng) lùng, sục * nội động từ – nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng) !to comb out – chải cho hết rối, gỡ (tóc) – lùng sục, bắt bớ, ráp (những người tình nghi…) – thải, thải hồi (những thứ, những người không cần thiết) – (thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận; hàng trong kho…) !to comb somebody’s hair for him – (xem) hair
Probably related with:
May be synonymous with:
smoothen and neaten with or as with a comb
comb ; comb out; disentangle
search thoroughly
the act of drawing a comb through hair
the fleshy red crest on the head of the domestic fowl and other gallinaceous birds
May related with:
English
Vietnamese
comb
-out
* danh từ
– sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp
– sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)
– (thực vật học) sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho…)
comb
ative
* tính từ
– hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ
comb
ativeness
* danh từ
– tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ
comb
e
* danh từ
– thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp
comb
ing
* danh từ
– sự chải (tóc, len)
– (số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra)
curry-
comb
* danh từ
– bàn chải ngựa
fine-toothed
comb
* danh từ
– lược bí
!to go iver with a fine-toothed comb
– xem xét kỹ lưỡng, rà đi rà lại (một vấn đề gì)
horse-
comb
* danh từ
– bàn chải ngựa
lead
comb
* danh từ
– lược chì (để chải cho đen tóc)
tooth-
comb
* danh từ
– lược bí
comb
filter
– (Tech) bộ lọc răng lược
comb
-honey
* danh từ
– mật trong tầng ong
comb
atively
* phó từ
– hiếu chiến, hăng tiết
comb
ings
* danh từ số nhiều
– tóc rụng do chải đầu
flax-
comb
* danh từ
– lược chải lanh