Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng – Thông tin tuyển sinh

TT


Tên ngành/

chuyên ngành


Mã ĐKXT


Chỉ tiêu


Tổ hợp xét tuyển


Mã tổ hợp


Điểm chuẩn giữa các tổ hợp



Sư phạm tiếng Anh


7140231


11


 

1. Văn + Toán + T.Anh

1. Văn + Toán + T.Anh


1. D01




Sư phạm tiếng Pháp


7140233




1B. Văn + Toán + T.Pháp
2. Toán + Địa + T.Anh
3. Văn + Địa + T.Anh

1A. Văn + Toán + T.Anh1B. Văn + Toán + T.Pháp2. Toán + Địa + T.Anh3. Văn + Địa + T.Anh



1B. D03
2. D10
3. D15

1A. D011B. D032. D103. D15


Tổ hợp 1B thấp hơn 0,5 so với các tổ hợp còn lại sau khi quy về thang điểm 30



Sư phạm tiếng Trung Quốc


7140234




1B. Văn + Toán + T.Trung
2. Toán + Địa + T.Anh
3. Văn + Địa + T.Anh

1A. Văn + Toán + T.Anh1B. Văn + Toán + T.Trung2. Toán + Địa + T.Anh3. Văn + Địa + T.Anh



1B. D04
2. D10
3. D15

1A. D011B. D042. D103. D15



Ngôn ngữ Anh


7220201


151



2. Toán + Lí + T.Anh
3. Toán + Địa + T.Anh
4. Văn + Địa + T.Anh

1. Văn + Toán + T.Anh2. Toán + Lí + T.Anh3. Toán + Địa + T.Anh4. Văn + Địa + T.Anh



2. A01
3. D10
4. D15

1. D012. A013. D104. D15


Bằng nhau



Ngôn ngữ Nga


7220202


20



1B. Văn + Toán + T.Nga
2. Toán + Địa + T.Anh
3. Văn + Sử + T.Anh

1A. Văn + Toán + T.Anh1B. Văn + Toán + T.Nga2. Toán + Địa + T.Anh3. Văn + Sử + T.Anh



1B. D02
2. D10
3. D14

1A. D011B. D022. D103. D14


Tổ hợp 1B thấp hơn 0,5 so với các tổ hợp còn lại sau khi quy về thang điểm 30



Ngôn ngữ Pháp


7220203


24



1B. Văn + Toán + T.Pháp
2. Toán + Địa + T.Anh
3. Văn + Địa + T.Anh

1A. Văn + Toán + T.Anh1B. Văn + Toán + T.Pháp2. Toán + Địa + T.Anh3. Văn + Địa + T.Anh



1B. D03
2. D10
3. D15

1A. D011B. D032. D103. D15



Ngôn ngữ Trung Quốc


7220204


36



1B. Văn + Toán + T.Trung
2A. Văn + Địa + T.Trung
2B. Văn + Địa + T.Anh

1A. Văn + Toán + T.Anh1B. Văn + Toán + T.Trung2A. Văn + Địa + T.Trung2B. Văn + Địa + T.Anh



1B. D04
2A. D45
2B. D15

1A. D011B. D042A. D452B. D15



Ngôn ngữ Nhật


7220209


19



1B. Văn + Toán + T.Nhật
2. Toán + Địa + T.Anh

1A. Văn + Toán + T.Anh1B. Văn + Toán + T.Nhật2. Toán + Địa + T.Anh



1B. D06
2. D10

1A. D011B. D062. D10



Ngôn ngữ Hàn Quốc


7220210


19



1B. Văn + Toán + T.Hàn
2. Toán + Địa + T.Anh
3. Văn + Sử + T.Anh

1A. Văn + Toán + T.Anh1B. Văn + Toán + T.Hàn2. Toán + Địa + T.Anh3. Văn + Sử + T.Anh



1B. DD2
2. D10
3. D14

1A. D011B. DD22. D103. D14


Bằng nhau


10


Ngôn ngữ Thái Lan


7220214




2. Văn + Địa + T.Anh
3. Toán + Địa + T.Anh
4. Văn + Sử + T.Anh

1. Văn + Toán + T.Anh2. Văn + Địa + T.Anh3. Toán + Địa + T.Anh4. Văn + Sử + T.Anh



2. D15
3. D10
4. D14

1. D012. D153. D104. D14


Bằng nhau


11


Quốc tế học


7310601


24



2. Toán + Sử + T.Anh
3. Toán + Địa + T.Anh
4. Văn + Sử + T.Anh

1. Văn + Toán + T.Anh2. Toán + Sử + T.Anh3. Toán + Địa + T.Anh4. Văn + Sử + T.Anh



2. D09
3. D10
4. D14

1. D012. D093. D104. D14


Bằng nhau


12


Đông phương học


7310608


10



1B. Văn + Toán + T.Nhật
2. Toán + Sử + T.Anh
3. Văn + Sử + T.Anh
4. Toán + Địa + T.Anh

1A. Văn + Toán + T.Anh1B. Văn + Toán + T.Nhật2. Toán + Sử + T.Anh3. Văn + Sử + T.Anh4. Toán + Địa + T.Anh



1B. D06
2. D09
3. D14
4. D10

1A. D011B. D062. D093. D144. D10


Bằng nhau


13


Chất lượng cao)

Ngôn ngữ Anh (


7220201

CLC


83



2. Toán + Lí + T.Anh
3. Toán + Địa + T.Anh
4. Văn + Địa + T.Anh

1. Văn + Toán + T.Anh2. Toán + Lí + T.Anh3. Toán + Địa + T.Anh4. Văn + Địa + T.Anh



2. A01
3. D10
4. D15

1. D012. A013. D104. D15


Bằng nhau


14


Chất lượng cao)

Quốc tế học (


7310601

CLC




2. Toán + Sử + T.Anh
3. Toán + Địa + T.Anh
4. Văn + Sử + T.Anh

1. Văn + Toán + T.Anh2. Toán + Sử + T.Anh3. Toán + Địa + T.Anh4. Văn + Sử + T.Anh



2. D09
3. D10
4. D14

1. D012. D093. D104. D14


Bằng nhau


15


(Chất lượng cao)

Đông phương học


7310608

CLC




1B. Văn + Toán + T.Nhật
2. Toán + Sử + T.Anh
3. Văn + Sử + T.Anh
4. Toán + Địa + T.Anh

1A. Văn + Toán + T.Anh1B. Văn + Toán + T.Nhật2. Toán + Sử + T.Anh3. Văn + Sử + T.Anh4. Toán + Địa + T.Anh



1B. D06
2. D09
3. D14
4. D10

1A. D011B. D062. D093. D144. D10


Bằng nhau


16


(Chất lượng cao)

Ngôn ngữ Nhật


7220209

CLC




1B. Văn + Toán + T.Nhật
2. Toán + Địa + T.Anh

1A. Văn + Toán + T.Anh1B. Văn + Toán + T.Nhật2. Toán + Địa + T.Anh



1B. D06
2. D10

1A. D011B. D062. D10


Tổ hợp 1B thấp hơn 0,5 so với các tổ hợp còn lại sau khi quy về thang điểm 30


17


(Chất lượng cao)

Ngôn ngữ Hàn Quốc


7220210

CLC




1B. Văn + Toán + T.Hàn
2. Toán + Địa + T.Anh
3. Văn + Sử + T.Anh

1A. Văn + Toán + T.Anh1B. Văn + Toán + T.Hàn2. Toán + Địa + T.Anh3. Văn + Sử + T.Anh



1B. DD2
2. D10
3. D14

1A. D011B. DD22. D103. D14


Bằng nhau


18


(Chất lượng cao)

Ngôn ngữ Trung Quốc


7220204

CLC




1B. Văn + Toán + T.Trung
2A. Văn + Địa + T.Trung
2B. Văn + Địa + T.Anh

1A. Văn + Toán + T.Anh1B. Văn + Toán + T.Trung2A. Văn + Địa + T.Trung2B. Văn + Địa + T.Anh



1B. D04
2A. D45
2B. D15

1A. D011B. D042A. D452B. D15


Tổ hợp 1B, Tổ hợp 2A thấp hơn 0,5 so với các tổ hợp còn lại sau khi quy về thang điểm 30

Rate this post

Viết một bình luận