Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Cá”

4 năm trước
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁ

1 Bào ngư鲍鱼 bào yú

2 Bong bóng cá鱼鳔 yú biào

3 Bụng cá鱼肚 yú dù

4 Cá ba đuôi金鱼 jīn yú

5 Cá bạc银鱼 yín yú

6 Cá be be曹白鱼 cáo bái yú

7 Cá bơn鲽鱼 dié yú

8 Cá bơn板鱼 bǎn yú

9 Cá bơn箬鳎鱼 ruò tǎ yú

10 Cá chào mào竹麦鱼 zhú mài yú

11 Cá chép鲫鱼 jì yú

12 Cá chép鲤鱼 lǐ yú

13 Cá chép白鲢 bái lián

14 Cá chép đỏ红鲤鱼 hóng lǐ yú

15 Cá chép hoa花鲢 huā lián

16 Cá chim鲳鱼 chāng yú

17 Cá chim trắng银鲳 yín chāng

18 Cá chó梭鱼 suō yú

19 Cá chuồn飞鱼 fēi yú

20 Cá cờ旗鱼 qí yú

21 Cá đầu to胖头鱼 pàng tóu yú

22 Cá diêu鳐鱼 yáo yú

23 Cá đối鲻鱼 zī yú

24 Cá đối比目鱼 bǐ mù yú

25 Cá đối lớn大比目鱼 dà bǐ mù yú

26 Cá đuối鹞鱼 yào yú

27 Cá đuôi phượng凤尾鱼 fèng wěi yú

28 Cá ê phin黑线鳕鱼 hēi xiàn xuě yú

29 Cá giống鱼苗 yú miáo

30 Cá hố带鱼 dài yú

31 Cá hoa vàng黄花鱼 huáng huā yú

32 Cá hồi鲑鱼 guī yú

33 Cá hồi鳟鱼 zūn yú

34 Cá hồi大马哈鱼 dà mǎ hā yú

35 Cá hồng红鱼 hóng yú

36 Cá kình鲸鱼 jīng yú

37 Cá long tỉnh龙井鱼 lóng jǐng yú

38 Cá lược梳子鱼 shū zǐ yú

39 Cá mập鲨鱼 shā yú

40 Cá mè鲢鱼 lián yú

41 Cá miệng tròn八目鱼 bā mù yú

42 Cá mo ruy鳕鱼 xuě yú

43 Cá mực鱿鱼 yóu yú

44 Cá mực乌贼 wū zéi

45 Cá ngừ california金枪鱼 jīn qiāng yú

46 Cá nha tuyết牙鳕鱼 yá xuě yú

47 Cá nhám góc鳍鱼 qí yú

48 Cá nheo鲇鱼 nián yú

49 Cá nhu柔鱼 róu yú

50 Cá pecca鲈鱼 lú yú

51 Cá phèn刀鱼 dāo yú

52 Cá quả, cá chuối乌鱼 wū yú

53 Cá rutilut (thuộc họ cá chép)石斑鱼 shí bān yú

54 Cá sao星鱼 xīng yú

55 Cá sardine沙丁鱼 shā dīng yú

56 Cá sấu鳄鱼 è yú

57 Cá sòng竹荚鱼 zhú jiá yú

58 Cá sộp狗鱼 gǒu yú

59 Cá sư tử狮子鱼 shī zǐ yú

60 Cá tầm鲟鱼 xún yú

61 Cá thanh ngư鲭鱼 qīng yú

62 Cá thu 秋刀鱼 qiū dāo yú

63 Cá tin ca(họ cá chép)鲩鱼 huàn yú

64 Cá trạch泥鳅 ní qiū

65 Cá trắm cỏ草鱼 cǎo yú

66 Cá trắng白鱼 bái yú

67 Cá trèn鲡鱼 lí yú

68 Cá trèn, cá chình白鳝 bái shàn

69 Cá trích鲱鱼 fēi yú

70 Cá trích dày mình鲥鱼 shí yú

71 Cá trống 零鱼 líng yú

72 Cá tuế(họ cá chép)鲦鱼 tiáo yú

73 Cá vên鳊鱼 biān yú

74 Cá vì鲔鱼 wěi yú

75 Cái xiên cá鱼叉 yú chā

76 Con bạch tuộc章鱼 zhāng yú

77 Con lươn鳝鱼 shàn yú

78 Con lươn黄鳝 huáng shàn

79 Đuôi cá鱼尾 yú wěi

80 Giỏ cá鱼篓 yú lǒu

81 Khoang cá鱼舱 yú cāng

82 Lưới đánh cá鱼网 yú wǎng

83 Mồm cá鱼唇 yú chún

84 Trứng cá鱼卵 yú luǎn

85 Vây cá鱼翅 yú chì

86 Vẩy cá鱼鳞 yú lín

87 Xương cá鱼刺 yú cì

============================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
 Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội 
 Hotline: 0987.231.448
 Website: http://tiengtrungthanglong.com/
 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Rate this post

Viết một bình luận