ATGT là gì? Nghĩa của từ atgt – Abbreviation Dictionary

ATGT là gì? Nghĩa của từ atgt

ATGT là gì?

ATGT“An toàn giao thông” trong tiếng Việt.

ATGT là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ATGT“An toàn giao thông”.

An toàn giao thông.

Giải thích ý nghĩa của ATGT

ATGT có nghĩa “An toàn giao thông” trong tiếng Việt.

Gợi ý liên quan ATGT

Danh sách gợi ý:

CWWG: Center Warehouse Working Group.

Nhóm công tác kho trung tâm.

ECI: Emergency Contact Information.

Thông tin liên hệ khẩn cấp.

HL: High Latitude.

Vĩ độ cao.

PUC: Power Utilities Commission.

Ủy ban Tiện ích Điện.

RR: Request Response.

Yêu cầu phản hồi.

SRI: Southwest Research Institute.

Viện nghiên cứu Tây Nam.

VF: Vertical Flight.

Chuyến bay thẳng đứng.

Có thể bạn quan tâm:

ARA
AGM
AC1
ACU
ACLS
APNP
ARVO
AAMOF
AROTS
AO
ALF
ASCII

Rate this post

Viết một bình luận