Cá kho tiếng anh là gì? bạn có biết chưa?

Cá kho tiếng anh là gì?, món cá kho là món ăn quen thuộc của người dân nam bộ đặc biệt là người miền tây, ai mà không thích ăn món cá kho với canh chua chứ, ngon lắm nếu ai chưa ăn thì nên ăn thử để biết mùi vị của món cá kho này xem khẩu vị làm sao, có ngon không? hãy cùng chúng tôi dịch từ cá kho sang nghĩa tiếng anh xem có khó không nhé, hãy đọc qua bài này.

Cá kho tiếng anh là gì?

Cá kho tiếng Anh là stew fish

Chắc chắn bạn chưa xem:

Từ vựng tiếng Anh về các món cá kho.

Braised fish /breɪz fɪʃ/: Cá kho tộ.

Braised tuna /breɪz ˈtuː.nə/: Cá ngừ kho tộ.

Salmon stock /ˈsæm.ən stɑːk/: Cá hồi kho.

Braised perch /breɪz pɝːtʃ/: Cá rô kho tộ.

Mackerel stock /ˈmæk.rəl stɑːk/: Cá thu kho.

Carp stock /kɑːrp stɑːk/: Cá chép kho.

Herring stock /ˈher.ɪŋ stɑːk/: Cá trích kho.

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Rate this post

Viết một bình luận