đối mặt với trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi không muốn đối mặt với mẹ tôi.

I don’t want to face my mom.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc dù phải đối mặt với bao khó khăn, họ vẫn thành công.

In spite of everything and against tremendous odds, they succeeded.

ted2019

Giô-na-than có lẽ đã phải đối mặt với thử thách ấy.

Jonathan may have faced such a challenge.

jw2019

Đối mặt với họ.

Turn and face your neighbors.

ted2019

Hạt phải đối mặt với nhiều thách thức do vấn đề nhập cư.

The county faces a range of challenges due to immigration issues.

WikiMatrix

Và giờ chúng ta ở đây đối mặt với hậu quả từ sự dối trá của bà ấy.

And here we are … In the consequence of her deception .

OpenSubtitles2018. v3

Tôi phải đối mặt với nó.

I’ve seen its true face.

OpenSubtitles2018. v3

Cô đã đối mặt với cái chết, Evey.

You faced your death, Evey.

OpenSubtitles2018. v3

Và chúng ta có những cảm xúc giống như vậy khi chúng ta đối mặt với thế giới.

And these same feelings are there for all of us as we face the world.

ted2019

Và khi hắn làm việc trong ngành dịch vụ, hắn buộc phải đối mặt với nhiều người.

And since he works in the service industry, He’s forced to deal wi a lot of people.

OpenSubtitles2018. v3

Đối mặt với những thứ này trong thực tế không giống như ở trường.

Facing this stuff in real life is not like school.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài vấn đề tài chính, chị còn đối mặt với các vấn đề khác.

And she has faced more than just financial concerns.

jw2019

Trong trận đấu thứ tư, Daniel Bryan phải đối mặt với Big Cass.

In the fourth match, Daniel Bryan faced Big Cass.

WikiMatrix

Geeta sẽ phải đối mặt với Naomi Edwards 2 lần vô địch thế giới.

Geeta will now face Naomi Edwards 2 time world champion

OpenSubtitles2018. v3

Trên đường đến nguồn suối, họ phải đối mặt với ba thử thách.

On their path to the fountain, they face three challenges.

WikiMatrix

Nghĩa là chúng ta hẳn đang đối mặt với một mụ phù thủy.

Means we’re probably dealing with a witch.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đối mặt với vô số vấn đề.

I had many problems.

jw2019

Khi đối mặt với những thử thách như thế, bạn sẽ làm gì?

In the face of such trials, what would you do?

jw2019

Hãy xem Kinh Thánh đã giúp ba bạn trẻ đối mặt với thử thách này như thế nào.

Consider how the Bible helped three young people deal with this very challenge.

jw2019

Anh Sicurella và anh Thlimmenos phải đối mặt với vấn đề nào, và kết quả là gì?

What issues did Brothers Sicurella and Thlimmenos face, and what was the outcome?

jw2019

Giáo sĩ có thể phải đối mặt với một số bi kịch ấy.

Missionaries may come face-to-face with some of these tragic circumstances.

jw2019

Họ phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt không còn lựa chọn.

They face a cruel situation of no choice.

ted2019

Cũng trong sự kiện Triple H có cuộc mâu thuẫn “mặt đối mặtvới Sting.

Also at the event Triple H had a “faceto-face” confrontation with Sting.

WikiMatrix

Đối mặt với thử thách.

Accept the challenge.

jw2019

John, đã đến lúc phải đối mặt với sự thật rồi.

John, it’s time to face the truth.

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post

Viết một bình luận