‘khúc’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “khúc”, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ khúc , hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ khúc trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Khúc quanh trước.

Way prior.

2. Khúc quân hành.

Army Mod.

3. Khúc khích cười.

Shrugging and smiling.

4. Chỉ một khúc cây?

Just one?

5. Nhặt khúc xương ấy!

Get the bone!

6. Làm một liên khúc nhé.

Let’s do a little medley.

7. Kayo, mở bài hành khúc.

Kayo, put on the march.

8. * Khúc Côn Cầu trên Băng

* Ice Hockey

9. Có gì khúc mắc không?

Well, is it any wonder?

10. Anh đúng là khúc gỗ!

You’re really a log!

11. Nhưng Ellie cười khúc khích.

Well, Ellie giggled.

12. Nhiều người cười khúc khích…

Many people got the giggles.

13. Khúc biến tấu Số 1.

Variation No. 1?

14. Tôi có… vài khúc mắc.

I have concerns.

15. Ông không phải khúc gỗ.

You’re not an asswipe

16. Ông Zhang muốn có khúc vải màu xanh nhạt… và Tsui muốn có khúc vải hồng.

Zhang wants his light blue and Tsui wants his pink.

17. Ấp Khúc Tréo B. 10.

Scherzo in B minor 10.

18. Một Nhị khúc nữ hiệp.

A nunchuck chick.

19. Khúc quanh trong lịch sử

Turning Point in History

20. Chú cần một khúc gỗ…

I could use a log or…

21. Sau khúc côn cầu vậy.

After hockey then.

22. Khúc xương đỏ bự của tao.

My big red bone.

23. ” Vô địch khúc côn cầu ” sao?

The Championship Hockey?

24. Chỉ là một khúc gỗ thôi.

It’s only a log.

25. Đội khúc côn cầu ở đó…

The hockey team there is…

26. Khúc côn cầu trên bàn à?

Air hockey, huh?

27. Tôi nghe tiếng cười khúc khích.

I heard the snickers.

28. Như là một khúc xương đùi?

Like an old ham bone?

29. Anh chỉ có nửa khúc cây!

You got half a stick.

30. Lên núp sau khúc gỗ đó.

Get up behind that broken log.

31. Sau khúc quanh tiếp theo đó thôi, khúc quanh tiếp theo và cái thung lũng đằng sau đó.

the next bend… … and the valley beyond.

32. Bài hát không có điệp khúc.

The song does not have a chorus.

33. Nhìn chân cứ như khúc giò

I feel like a sausage in my jeans.

34. Em ngủ như một khúc gỗ.

You slept like a log.

35. Cơ thể người có 215 khúc xương.

There’s 215 bones in the human body.

36. Cậu coi tôi là khúc gỗ hả?

You take me for an asswipe?

37. ” Căn Bản của Khúc Xạ Thị Giác. “

” Principles of Optical Refraction. “

38. Gặm khúc xương ấy đi, ăn đi!

I’d fuck me.

39. Dòng chảy của sông rất uốn khúc.

The river is very frightening.

40. Có một khúc quanh ở phía trước.

There’s a curve ahead.

41. Để hình ảnh hóa cách nhiều phân khúc liên quan đến nhau, hãy sử dụng kỹ thuật Chồng chéo phân khúc.

To visualize how multiple segments relate to each other, use the Segment overlap technique.

42. Sau khi phân khúc được tạo, hệ thống sẽ bắt đầu nhập số lượt khách truy cập trên phân khúc đó.

After creating a segment, it immediately starts getting populated with visitors.

43. Và đó là khúc cây năm mười.

And that’s a two-by-four.

44. Tớ có gậy khúc côn cầu rồi!

I got my hockey stick!

45. Muôn dân hòa tấu khúc hát mừng.

Let the whole wide earth rejoice.

46. Đó mới là khúc dạo đầu thôi

That’s just the first verse.

47. Ai cho phép cậu cười khúc khích?

Who the fuck told your ass to giggle?

48. Bên kia khúc quanh, thẳng tới, cửa đỏ.

Round the bend, straight on, house with a red door.

49. Đó là một khúc quanh trong lịch sử.

IT WAS a turning point in history.

50. Câu hỏi khúc mắc, giải đáp thỏa đáng

Perplexing Questions, Satisfying Answers

Rate this post

Viết một bình luận