tình nhân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Huynh buồn à, là quà tặng của tình nhân?

You look so miserable, it’s from your lover?

OpenSubtitles2018. v3

Một tình nhân rộng lượng mà nhiều người yêu nhiều.

A generous mistress Whom many loved much.

ted2019

Đôi tình nhân chúng mày thôi đi.

You two lovers better knock it off.

OpenSubtitles2018. v3

Tình nhân Mary cảm thấy khuôn mặt của cô phát triển màu đỏ.

Mistress Mary felt her face grow red.

QED

Ta không thể mang tình nhân tới Westeros.

I can’t bring a lover to Westeros.

OpenSubtitles2018. v3

Hoa cho tình nhân đây.

Flowers for young lovers.

OpenSubtitles2018. v3

Tình nhân.

Lovers.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu nhìn theo cách đó, tôi chỉ có một tình nhân.

So in that way, I have only one lover.

OpenSubtitles2018. v3

Như thế là anh kiếm được tình nhân đầu tiên.

Do you get over your first love?

WikiMatrix

Aramis là tình nhân của bà De Chevreuse.

Aramis, lover of Madame de Chevreuse. . .

Literature

Toàn ngọt ngào sáo rỗng khi ta là tình nhân!

Only sweet nothings when we were lovers!

OpenSubtitles2018. v3

Các cặp tình nhân phải hôn nhau nhé.

You and your lover will have a kiss.

OpenSubtitles2018. v3

Được quay tại Los Angeles, California, hình ảnh mô tả Taeyeon và Dean như một đôi tình nhân.

Filmed in Los Angeles, California, the visual depicts Taeyeon and Dean as a loving couple.

WikiMatrix

Quốc vương tiến tới căn phòng nhỏ có cặp tình nhân bên trong, và hùng hổ mở cửa.

The Sultan approached the closet with the lovers inside and brusquely opened the door

OpenSubtitles2018. v3

Nó ham muốn các tình nhân si mê nó,+ là những người A-si-ri+ láng giềng.

She lusted after her passionate lovers, + her neighbors the As · syrʹi · ans .

jw2019

Tình nhân của ta, Ellaria, sẽ thấy ông là 1 người thú vị.

My paramour Ellaria, she would find you very interesting.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng phải tin rằng loại tình nhân đạo này có những giới hạn của nó.

But it has to be said that this kind of humanity knows its limits.

Literature

Đây là thiệp Lễ tình nhân của tôi từ năm 2005 đến năm 2006.

Thes e are my valentines from 2005 and 2006 .

QED

Jennifer Wilson xoay sở được với toàn bộ tình nhân – cô ta thông minh.

Jennifer Wilson running all those lovers – she was clever.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không có hứng thú làm tình nhân của anh.

I have no interest in being your mistress.

OpenSubtitles2018. v3

Em đang hỏi anh, anh có tình nhân không?

I’m asking you, do you have a mistress?

OpenSubtitles2018. v3

không phải là để trở thành một đôi tình nhân hộ lý buồn bã

It’s not about becoming a sad couple of orderlies.

ted2019

Y TÁ O, ông là ngay cả trong trường hợp tình nhân của tôi,

NURSE O, he is even in my mistress’case ,

QED

Ý anh là kế hoạch cho lễ tình nhân của anh ư?

You mean besides your Valentine’s Day plans?

OpenSubtitles2018. v3

Theo dương lịch là ngày # tháng #, đúng vào dịp lễ tình nhân năm rồi

It was exactly on February #, the Valentine‘ s day, last year

opensubtitles2

Rate this post

Viết một bình luận