»tình nhân«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

Huynh buồn à, là quà tặng của tình nhân?

You look so miserable, it’s from your lover?

OpenSubtitles2018.v3

Đây là thiệp Lễ tình nhân của tôi từ năm 2005 đến năm 2006.

These are my valentines from 2005 and 2006.

ted2019

Một tình nhân rộng lượng mà nhiều người yêu nhiều.

A generous mistress Whom many loved much.

ted2019

Đôi tình nhân chúng mày thôi đi.

You two lovers better knock it off.

OpenSubtitles2018.v3

Còn nữa, tất nhiên, có rất nhiều thời gian cho tình nhân.

Also, of course, there’s a great deal of time for lovers.

OpenSubtitles2018.v3

Tình nhân Mary cảm thấy khuôn mặt của cô phát triển màu đỏ.

Mistress Mary felt her face grow red.

QED

Ta không thể mang tình nhân tới Westeros.

I can’t bring a lover to Westeros.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ tình nhân mới làm thế.

Lovers do.

OpenSubtitles2018.v3

Bà khách hàng của mình, người bạn của mình, hoặc tình nhân của anh?

Was she his client, his friend, or his mistress?

QED

Hoa cho tình nhân đây.

Flowers for young lovers.

OpenSubtitles2018.v3

Lễ Tình Nhân của người Trung Quốc mà lại

Chinese Valentine‘ s Day

opensubtitles2

Ừ, cô ấy cũng chẳng nói gì với tình nhân.

Yeah, she never told her partner either.

OpenSubtitles2018.v3

Tình nhân.

Lovers.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu nhìn theo cách đó, tôi chỉ có một tình nhân.

So in that way, I have only one lover.

OpenSubtitles2018.v3

Như thế là anh kiếm được tình nhân đầu tiên.

Do you get over your first love?

WikiMatrix

Chúc mừng lễ tình nhân, con yêu.

Happy Valentine’s Day, sweetie.

OpenSubtitles2018.v3

Ngươi đang làm gì với cô gái này trên đường tình nhân vậy, nhóc?

What were you doing with this girl on Lovers’Lane, boy?

OpenSubtitles2018.v3

Cậu có thể mới hẹn hò lễ tình nhân.

You might just make Valentine’s Day.

OpenSubtitles2018.v3

Thành tình nhân của ta?

To be my mistress?

OpenSubtitles2018.v3

Y TÁ Mistress, tình nhân – Juliet – nhanh chóng, tôi bảo đảm cô ấy, cô ấy!!!

NURSE Mistress! — what, mistress! — Juliet! — fast, I warrant her, she:

QED

Aramis là tình nhân của bà De Chevreuse.

Aramis, lover of Madame de Chevreuse . . .

Literature

Tôi làm những tấm thiệp Lễ tình nhân này.

So I do these valentines.

ted2019

Tình nhân Mary cảm thấy một chút vụng về khi cô đã đi ra khỏi phòng.

Mistress Mary felt a little awkward as she went out of the room.

QED

Toàn ngọt ngào sáo rỗng khi ta là tình nhân!

Only sweet nothings when we were lovers!

OpenSubtitles2018.v3

Các cặp tình nhân phải hôn nhau nhé.

You and your lover will have a kiss.

Rate this post

Viết một bình luận