Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề cái cằm tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. cằm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 08/26/2020 07:33 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 56413 đánh giá)
Tóm tắt: Kiểm tra các bản dịch ‘cằm’ sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch cằm trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng Việt (đã phát hiện) sang Tiếng Anh…. read more
2. ‘cằm’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
Tác giả: tr-ex.me
Ngày đăng: 11/06/2021 02:55 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 99246 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ cằm trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @cằm * noun – Chin =ngồi chống tay vào cằm+to sit with ones chin in ones hand
Khớp với kết quả tìm kiếm: bản dịch cằm · chin. noun. en bottom of a face. +1 định nghĩa. Cỏ dại đã mọc đến ngang cằm ở cái chỗ đó. There’s weeds growing chin high in that place. en….. read more
3. Chống cằm tiếng Anh là gì
Tác giả: vnexpress.net
Ngày đăng: 12/18/2020 10:38 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 58462 đánh giá)
Tóm tắt: Chống cằm tiếng Anh là chin on the hands, hành động mô tả tư thế thể hiện sự suy nghĩ trầm tư, ngẫm nghĩ chờ đợi một việc gì đó hoặc tạo dáng chụp hình theo biểu cảm.
Khớp với kết quả tìm kiếm: tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › cằm…. read more
”
Tham khảo
- https://www.lexico.com/en/definition/chin
- https://www.collinsdictionary.com/us/dictionary/english/chin
- https://chin-dictionary.com/
- https://dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english/chin
- https://robbreport.com/lifestyle/the-chin-dictionary-1234611351/
- https://www.wordreference.com/definition/chin