STT
TỪ TIẾNG VIỆT
PHIÊN ÂM
TIẾNG TRUNG
1
Phích cắm
Chātóu
插头
2
Ổ cắm
chāzuò
插座
3
Công tắc
kāiguān
开关
4
Dây điện
diànxiàn
电线
5
Tivi
Diànshì
电视
6
Tủ lạnh
bīngxiāng
冰箱
7
Máy vi tính
diànnǎo
电脑
8
Điện thoại
Diànhuà
电话
9
Cầu giao
duànlù qì
断路器
10
Cầu chì
róngduàn qì
熔断器
11
Kìm điện
diàngōng qián
电工钳
12
Bút điện
diànbǐ
电笔
13
Đài
shōuyīnjī
收音机
14
Loa
yīnxiāng
音箱
15
Đèn bàn
táidēng
台灯
16
Đèn chùm
diàodēng
吊灯
17
Đèn halogen
jīn lǔ dēng
金卤灯
18
Bóng đèn
dēngpào
灯泡
19
Đèn halogen
lǔsù dēng
卤素灯
20
Đèn Pin
diàntǒng/ Shǒudiàntǒng
电筒/手电筒
21
Đèn sợi đốt
Báichì dēng
白炽灯
22
Bóng đèn huỳnh quang
yíngguāngdēng
荧光灯 灯管
23
Đèn LED
LED dēng
LED灯
24
Đèn trần
xī dǐngdēng
吸顶灯