Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề tình địch là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. Từ điển Tiếng Việt
Tác giả: vi.wiktionary.org
Ngày đăng: 05/17/2020 08:25 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 81118 đánh giá)
Tóm tắt: tình địch trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ tình địch trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Người mâu thuẫn với mình vì cùng yêu một người với mình…. read more
2. ‘tình địch’ là gì?, Từ điển Tiếng Việt
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 07/28/2021 10:35 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 61642 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ tình địch trong Từ điển Tiếng Việt Tình địch nghĩa là Những người cùng yêu một người và có mâu thuẫn với nhau trong chuyện tình cảm này. Tình: Tình cảm Địch: Đối địch, không cùng quan điểm [tình địch] danh từ rival …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tinh trùng, tiếng Hy Lạp cổ σπέρμα và ζῷον.
Tinh trùng là tế bào đơn bội, nó kết hợp với tế bào trứng để tạo thành hợp tử.
Như vậy Hợp tử là 1 tế bào có trọn vẹn bộ nhiễm sắc thể và sẽ trở trành phôi thai.
Tinh trùng đóng góp 1/2 thông tin di truyền cho thế hệ con….. read more
3. Tình địch ý nghĩa là gì
Tác giả: www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com
Ngày đăng: 10/23/2020 11:42 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 90532 đánh giá)
Tóm tắt: Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ tình địch, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham …
Khớp với kết quả tìm kiếm: hd. Những người cùng yêu một người, trong quan hệ giữa họ với nhau. Người tình địch….. read more
4. Nghĩa Của Từ Tình Địch Là Gì, Tình Địch Là Gì, Nghĩa Của Từ Tình Địch nam 2022 | https://blogchiase247.net
Tác giả: tudienso.com
Ngày đăng: 03/05/2020 01:45 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 46295 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: tình địch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ tình địch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tình địch mình ……. read more
5. tình địch trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh
Tác giả: www.rung.vn
Ngày đăng: 09/16/2021 11:23 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 50398 đánh giá)
Tóm tắt: Dịch theo ngữ cảnh của “tình địch” thành Tiếng Anh: Tôi nghĩ cậu ấy coi chúng tôi như là tình địch.↔ I think he saw us as rivals.
Khớp với kết quả tìm kiếm: tình địch có nghĩa là: – Người mâu thuẫn với mình vì cùng yêu một người với mình. Đây là cách dùng tình địch Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ……. read more
”
Tham khảo
- https://www.merriam-webster.com/dictionary/enemy
- https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/enemy
- https://www.yourdictionary.com/enemy
- https://www.dictionary.com/browse/enemy
- https://www.britannica.com/dictionary/enemy
- https://en.wikipedia.org/wiki/Enemy
- https://www.definitions.net/definition/enemy
- https://www.lexico.com/definition/enemy
- https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/enemy
- https://www.ldoceonline.com/dictionary/enemy