Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề brown là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mayepcamnoi chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
1. brown – Wiktionary tiếng Việt
Tác giả: tratu.soha.vn
Ngày đăng: 09/28/2019 03:14 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 47736 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Màu nâu là màu tạo ra bởi việc trộn một lượng nhỏ chất màu có màu đỏ và màu xanh lá cây, màu da cam và màu xanh lam, hay màu vàng và màu tía.
Màu nâu tạo ra cảm giác màu khi có sự tương phản màu sắc cao….. read more
2. brown tiếng Anh là gì?
Tác giả: dictionary.cambridge.org
Ngày đăng: 06/13/2021 02:02 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 61284 đánh giá)
Tóm tắt: brown trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng brown (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: ”’braun”’/ , Nâu, Rám nắng (da), Màu nâu, Quần áo nâu, The brown bầy chim đang bay, Nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu,…. read more
3. Brown – Từ điển số
Tác giả: toomva.com
Ngày đăng: 05/11/2020 04:17 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 77190 đánh giá)
Tóm tắt: Brown trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Brown tiếng anh chuyên ngành Giày da may mặc.
Khớp với kết quả tìm kiếm: brown ý nghĩa, định nghĩa, brown là gì: 1. the colour of chocolate or soil: 2. having the colour of chocolate or soil: 3. to make food…. Tìm hiểu thêm….. read more
4. Brown Là Gì : Định Nghĩa & Ví Dụ, Nghĩa Của Từ Brown, Từ Brown Là Gì
Tác giả: engbits.net
Ngày đăng: 08/29/2020 03:10 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 21680 đánh giá)
Tóm tắt: brown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh, Cách phát âm brown giọng bản ngữ
Khớp với kết quả tìm kiếm: brown /braun/ nghĩa là: nâu, rám nắng (da)… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ brown, ví dụ và các thành ngữ liên quan….. read more
5. Brown Có Nghĩa Là Gì? – FindZon
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 04/01/2019 12:55 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 86402 đánh giá)
Tóm tắt: @brown /braun/* tính từ- nâu=brown paper+ giấy nâu gói hàng- rám nắng (da)!to do brown- (từ lóng) bịp, đánh lừa* danh từ- màu nâu- quần áo nâu- (từ lóng) đồng
Khớp với kết quả tìm kiếm: Brown nghĩa là màu nâu. Đây là nghĩa gốc của tính từ (adjective) này. Ngoài nghĩa gốc về màu sắc, brown còn được dùng để miêu tả màu da của ……. read more
6. ‘brown’ là gì?, Từ điển Y Khoa Anh – Việt
Tác giả: englishsticky.com
Ngày đăng: 07/19/2020 10:38 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 79217 đánh giá)
Tóm tắt: Nghĩa của từ brown trong Từ điển Y Khoa Anh – Việt Nội Động từ hoá nâu, hoá sạm chín vàng (cá rán…)
Khớp với kết quả tìm kiếm: brown. brown /braun/. tính từ. nâu. brown paper: giấy nâu gói hàng. rám nắng (da). to do brown. (từ lóng) bịp, đánh lừa. danh từ. màu nâu. quần áo nâu….. read more
7. Brown Là Màu Gì & Ý Nghĩa Của Chúng, Nghĩa Của Từ Brown, Từ Brown Là Gì
Tác giả: www.studytienganh.vn
Ngày đăng: 07/03/2019 12:44 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 56913 đánh giá)
Tóm tắt: Bảng màu sắc tiếng Anh Bảng màu sắc trong tiếng anh là chủ đề thân thuộc mà ai cũng nên biết khi học tiếng anh, Ngay cả khi bạn rất am hiểu về hội họa thì chưa chắc đã biết hết những điều thú vị về màu sắc trong tiếng anh
Khớp với kết quả tìm kiếm: brown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown….. read more
8. brown – phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ | Glosbe
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 11/18/2019 06:40 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 11839 đánh giá)
Tóm tắt: Trong Từ điển Tiếng Anh – Tiếng Việt Glosbe “brown” dịch thành: nâu, sạm, màu nâu. Câu ví dụ: We’ve ruled out every possible cause for brown urine.
Khớp với kết quả tìm kiếm: BROWN là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ. · (MO TA TU BROWN) · BROWN (TÍNH TỪ): /BRAƱN/ · Loại từ trong Tiếng Anh : Tính từ chỉ màu sắc · Định nghĩa: · Màu nâu là màu tạo ……. read more
9. BROWN là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ – Viện Nghiên Cứu Văn Hóa
Tác giả: vi.wiktionary.org
Ngày đăng: 03/26/2019 05:04 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 62590 đánh giá)
Tóm tắt: Thế giới chúng ta hiện hữu rất nhiều màu sắc tươi đẹp. Một trong số đó là màu nâu.
Khớp với kết quả tìm kiếm: brown · Brown University; John Brown; Michael Stuart Brown; Robert Brown ; brown bear · bruin; Ursus arctos ; brown coal · lignite; wood coal….. read more
”